| |
060211
Kính gửi
quư vị và quư bạn,
Hôm nay
chúng tôi xin báo cáo cùng bà con, số Bảo Trợ Viên cho Giải Thưởng Dũng Cảm để
tặng nhà tranh đấu cho Dân Quyền Phương Nam Đỗ Nam Hải đúc
kết trong hai ngày 9 và 11/2/2006 . Ngoài ra, như đă thông báo ngày 8/2/2006,
việc chung góp của đồng bào xin ngừng lại vào cuối ngày 12 tháng 2 / 2006.
Tôi cũng
xin thưa là nguyên tắc đề nghị từ đầu cho giải thưởng này là mỗi Bảo Trợ Viên
chỉ góp 1 Mỹ kim, con số người đồng t́nh hỗ trợ Đỗ Nam Hải là chính, ngân
khoản đi kèm chỉ là món quà tặng thêm.
Tôi cũng đă
có lời ước hẹn cùng bà con là chỉ nhận tiền tương đương với số người chung
góp, nếu gửi dư, tôi sẽ hoàn trả khoản sai biệt. Mặt khác chúng tôi lại không
có nhiều th́ giờ để chu toàn thật chính xác phần việc này ( là điều bà con
cũng chẳng đ̣i hỏi ).
V́ vậy xin
phép giải quyết như sau : Hoàn trả lại toàn bộ cho hết cả những vị nào đóng
góp từ 20 Mỹ kim trở lên , xin ghi nhận hảo tâm của những vị này và 1 Mỹ kim
đóng góp của họ sẽ lấy từ phần dư của những vị đóng 5 $ hay 10 $ .
Với những
vị gửi tiền Bảo Trợ qua đường bưu điện , xin cho biết là đă liên lạc ghi danh
qua Email chưa , để tránh tên được ghi 2 lần.
Sau đây là
các địa chỉ bà con có thể gửi qua bưu điện chung góp bảo trợ Giải Thưởng Dũng
Cảm :
Hoang Co Dinh P.O. Box 7826 , San Jose, Ca 95150
Nguyen Thanh Van, Postfach 130517, 47805 Krefeld, Deutschland
Ngo Thi Tuyet Hoa, c/o Viet Tan, BP 130, 92185 Antony Cedex, France
Tran Minh Thanh , Box 60689, 1597 Wilson Ave Toronto, ON M3L 1A5 Canada
Au Minh Dung, 2-10-4-205 Omori kita, Ota-ku, Tokyo 143-0016, Japan
Nguyen Doan Thanh,
25 Cypress St., Inala, QLD 4077, Australia
Với các bảo trợ viên ở Việt nam, nếu quư vị gửi được cho hai bác Hoàng Minh
Chính và Lê Hồng Ngọc tại Hà Nội là quư nhất, bằng không chúng tôi sẽ có cách
liên lạc để nhận sự chung góp của quư vị .
Xin quư vị theo dơi diễn tiến cuộc vận động này trên Điện Báo Ánh Dương :
http://anhduong.net/index.htm
Hoàng Cơ Định
P.O. Box 7826
San Jose, CA 95150
Sau đây là danh sách bảo trợ viên ghi nhận tới các
ngày 9 và 11 tháng 2/2006
Danh sách tới ngày 9/2/2006 :
943 |
Hoàng Hương |
Brisbane |
Úc Châu |
944 |
Lư Hùng Anh |
Brisbane |
Úc Châu |
945 |
Bùi Bảo Châu |
Brisbane |
Úc Châu |
946 |
Nguyễn Văn Quang |
Brisbane |
Úc Châu |
947 |
Bùi Bích Ngọc |
Brisbane |
Úc Châu |
948 |
Tú Nguyễn |
Brisbane |
Úc Châu |
949 |
Thi Nguyễn |
Brisbane |
Úc Châu |
950 |
Đỗ Thị Kim Mỹ |
Brisbane |
Úc Châu |
951 |
Nguyễn Thị Kiều Thư |
Brisbane |
Úc Châu |
952 |
Nguyễn Kim Thanh |
Brisbane |
Úc Châu |
953 |
Đỗ Thị Kim Chi |
Brisbane |
Úc Châu |
954 |
B́nh Nguyễn |
Brisbane |
Úc Châu |
955 |
Danh Nguyễn |
Brisbane |
Úc Châu |
956 |
Trần Công Khánh |
Brisbane |
Úc Châu |
957 |
Trần Tuấn Anh |
Brisbane |
Úc Châu |
958 |
Bùi Công Thành |
Brisbane |
Úc Châu |
959 |
Phạm Ngọc Hân |
Brisbane |
Úc Châu |
960 |
Sơn Lee |
Brisbane |
Úc Châu |
61 |
Thái Ngọc Hân |
Brisbane |
Úc Châu |
62 |
Lê Lan Thảo |
Brisbane |
Úc Châu |
63 |
Trần Anh Thy |
Brisbane |
Úc Châu |
64 |
Bùi Quốc Huy |
Brisbane |
Úc Châu |
65 |
Nguyễn Minh Thế |
Sàig̣n |
Úc Châu |
66 |
Nguyễn Văn Năm |
Brisbane |
Úc Châu |
67 |
Phạm Thị Chúm |
Brisbane |
Úc Châu |
68 |
Đỗ Văn Tô |
Brisbane |
Úc Châu |
69 |
Đinh Vũ Kính |
Brisbane |
Úc Châu |
970 |
Phan Thị Ḥa Minh |
Brisbane |
Úc Châu |
71 |
Lê Cường |
Brisbane |
Úc Châu |
72 |
Đoàn Văn Hưng |
Brisbane |
Úc Châu |
73 |
Vơ Hoài Linh |
Brisbane |
Úc Châu |
74 |
Nguyễn Thị Lan |
Brisbane |
Úc Châu |
75 |
Quách Táo |
Brisbane |
Úc Châu |
76 |
Đặng Tân |
Brisbane |
Úc Châu |
77 |
Nguyễn Lệ Yến |
Brisbane |
Úc Châu |
78 |
Phạm Minh Phương |
Arhus |
Denmark |
79 |
Tạ Thị Nga |
Arhus |
Denmark |
980 |
Lê Phước Thông |
Arhus |
Denmark |
81 |
Nguyễn Xuân Thảo |
|
Na Uy |
82 |
Nguyễn Minh Thảo |
|
Na Uy |
83 |
Nguyễn Thi. My~ Dung |
Val d'Oise |
France |
84 |
Nguyễn văn Thức |
Houston |
Hoa Kỳ |
85 |
Nguyễn thị Đào |
Houston |
Hoa Kỳ |
86 |
Nguyễn Duy Thưởng |
Houston |
Hoa Kỳ |
87 |
Trần ngọc Hương |
Houston |
Hoa Kỳ |
88 |
Nguyễn Trân Martin |
Houston |
Hoa Kỳ |
89 |
Nguyễn Thy
Elizabeth |
Houston |
Hoa Kỳ |
990 |
Nguyễn Trí Vincent |
Houston |
Hoa Kỳ |
91 |
Nguyễn Thúy Ann |
Houston |
Hoa Kỳ |
92 |
Nguyễn Trai Châu |
Houston |
Hoa Kỳ |
93 |
Nguyễn Thanh Ngân |
Houston |
Hoa Kỳ |
94 |
NGUYỄN TẮN ĐỨC |
ADELAIDE |
Úc Châu |
95 |
Vũ Đ́nh Tiên |
ADELAIDE |
Úc Châu |
96 |
NGUYỄN QUỲNH THANH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
97 |
LÊ QUANG THỪA |
ADELAIDE |
Úc Châu |
98 |
NGUYỄN SANH PHƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
99 |
HUỲNH THỊ TỐ NHUNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1000 |
NGUYỄN VĂN KHÂM |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1 |
PHẠM NGỌC CHINH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
2 |
PHÙNG THỊ NGỌC DUNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
3 |
PHA.M THI. THU HỮU |
ADELAIDE |
Úc Châu |
4 |
PHAM THỊ ANH VY |
ADELAIDE |
Úc Châu |
5 |
NGUYỄN THÁI MINH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
6 |
NGUYỄN VĂN SĂM |
ADELAIDE |
Úc Châu |
7 |
NGUYỄN HỮU BA |
ADELAIDE |
Úc Châu |
8 |
NGUYỄN TIẾN HANH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
9 |
THÁI THỊ PHƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1010 |
NGUYỄN HỮU CHUNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
11 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
12 |
NGUYỄN CẲM HƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
13 |
HUỲNH CÔNG NGUYÊN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
14 |
HUỲNH TỐ KIM |
ADELAIDE |
Úc Châu |
15 |
HUỲNH TỐ THI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
16 |
HUỲNH TÔ NHI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
17 |
HỨA TỪ THANH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
18 |
VƠ THỊ BÉ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
19 |
HỨA HANH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1020 |
DAVID HUỲNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
21 |
ANTHONY HUYNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
22 |
AIDAN HUYNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
23 |
ANDREW HUYNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
24 |
VIVIAN AN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
25 |
JOSHNA AN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
26 |
ETHAN HUA |
ADELAIDE |
Úc Châu |
27 |
PHẠM THỊ ỨƠC |
ADELAIDE |
Úc Châu |
28 |
NGUYỄN NGỌC |
ADELAIDE |
Úc Châu |
29 |
ĐOÀN HUỆ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1030 |
PHAN NGHI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
31 |
NGÔ XUÂN LAN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
32 |
ĐỔ THỊ TRONG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
33 |
VOONG AN MẠNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
34 |
NGUYỄN MINH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
35 |
NGÔ HƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
36 |
LÂM XUÂN CẢNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
37 |
TRẦN LỆ DUNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
38 |
TRẦN CHÍ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
39 |
PHẠM THỊ RAN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1040 |
NGÔ HẠNH |
ADELAIDE |
Úc Châu |
41 |
NGUYỄN UYÊN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
42 |
NGUYÊN PHƯƠNG ĐẰNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
43 |
NGUYỀN BẠCH NGA |
ADELAIDE |
Úc Châu |
44 |
Vũ thị Mỹ Lệ |
Essonnes |
Pháp Quốc |
45 |
Suzy Vũ Ngọc Hoàn |
Paris |
Pháp Quốc |
46 |
Nguyen Chinh Ket |
Sai gon |
Việt nam |
47 |
Nguyền Tấn Quới |
Adelaide |
Úc Châu |
48 |
Bà Nguyễn Tấn Quới |
Adelaide |
Úc Châu |
49 |
Nguyễn Thị Phương
Thảo |
Adelaide |
Úc Châu |
1050 |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Canberra |
Úc Châu |
51 |
Nguyễn Tấn Phú |
Canberra |
Úc Châu |
52 |
Nguyễn Trọng Nhẩn |
Adelaide |
Úc Châu |
53 |
Bà Nguyễn Trọng Nhẩn |
Adelaide |
Úc Châu |
54 |
Nguyễn Thị Tuyết
Sương |
Adelaide |
Úc Châu |
55 |
Nguyễn Thị Ngọc
Sương |
Sydney |
Úc Châu |
56 |
Nguyễn Thế Cường |
Sydney |
Úc Châu |
57 |
LÊ HÀ CHỮ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
58 |
PHẠM THỊ YẾN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
59 |
LÊ HÀ YẾN VI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1060 |
LÊ HÀ TƯỜNG VI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
61 |
NGUYỄN HỒNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
62 |
LÊ VĂN ÚT |
ADELAIDE |
Úc Châu |
63 |
LÊ THỊ DUNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
64 |
NGUYỄN CHÁNH TRỊ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
65 |
LÂM THỊ KỲ HƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
66 |
LÊ THỊ QUỲNH HOA |
ADELAIDE |
Úc Châu |
67 |
BÙI VĂN CƠ |
ADELAIDE |
Úc Châu |
68 |
Ô. NGUYỄN TẤN QƯỚI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
69 |
B. NGUYỄN TẤN QƯỚI |
ADELAIDE |
Úc Châu |
1070 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
THẢO |
ADELAIDE |
Úc Châu |
71 |
NGUYỄN THỊ NGỌC
THẢO |
ADELAIDE |
Úc Châu |
72 |
Ô. NGUYỄN TRỌNG
NHẨN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
73 |
B. NGUYỄN TRỌNG
NHẨN |
ADELAIDE |
Úc Châu |
74 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT
SƯƠNG |
ADELAIDE |
Úc Châu |
75 |
NGUYỄN TẤN PHÚ |
CANBERRA |
Úc Châu |
76 |
NGUYỄN THỊ NGỌC
SƯƠNG |
SYDNEY |
Úc Châu |
77 |
NGUYỄN THẾ CƯỜNG |
SYDNEY |
Úc Châu |
78 |
Nguyen Hoa Nguyen |
Houston |
Hoa Kỳ |
79 |
Nguyen N Vien |
Houston |
Hoa Kỳ |
1080 |
Nguyen N Phuc |
Houston |
Hoa Kỳ |
81 |
Nguyen Thuy Nhien |
Houston |
Hoa Kỳ |
82 |
Vu Khoa Aiden |
Houston |
Hoa Kỳ |
83 |
Cao Van Lan |
Houston |
Hoa Kỳ |
84 |
Vu Khoa Ethan |
Houston |
Hoa Kỳ |
85 |
Vu Hung Kevin |
Houston |
Hoa Kỳ |
86 |
Nguyen N Quan |
Houston |
Hoa Kỳ |
87 |
Do D Giao |
Houston |
Hoa Kỳ |
88 |
Nguyen Ngoc Anh |
Houston |
Hoa Kỳ |
89 |
Do T Van Anh |
Houston |
Hoa Kỳ |
1090 |
Dang Quoc Viet |
Houston |
Hoa Kỳ |
91 |
Duong Thi Hoa |
Houston |
Hoa Kỳ |
92 |
Le Hien |
Houston |
Hoa Kỳ |
93 |
Dang Ngoc Huy |
Houston |
Hoa Kỳ |
94 |
Dang Ngoc Hoang |
Houston |
Hoa Kỳ |
95 |
Dang Ngoc Han |
Houston |
Hoa Kỳ |
96 |
Dang Ngoc Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
97 |
Tran Quang Tich |
Houston |
Hoa Kỳ |
98 |
Pham N Diep |
Houston |
Hoa Kỳ |
99 |
Lam Tran |
Houston |
Hoa Kỳ |
1100 |
Thoa Vu |
Houston |
Hoa Kỳ |
1 |
Tran Q. Vu |
Houston |
Hoa Kỳ |
2 |
Phan T Lien |
Houston |
Hoa Kỳ |
3 |
Tran Quang Bao |
Houston |
Hoa Kỳ |
4 |
Vinh tran |
Houston |
Hoa Kỳ |
5 |
Kelly Tran |
Houston |
Hoa Kỳ |
6 |
Ryan Tran |
Houston |
Hoa Kỳ |
7 |
Ngo Quang San |
Houston |
Hoa Kỳ |
8 |
Tuong Ngo |
Houston |
Hoa Kỳ |
9 |
Tran Kim Dung |
Houston |
Hoa Kỳ |
1110 |
Tran Kim Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
11 |
Le Van Sau |
Houston |
Hoa Kỳ |
12 |
Le Thi Nguyet |
Houston |
Hoa Kỳ |
13 |
Ha Nhat Tan |
Houston |
Hoa Kỳ |
14 |
Ho Nhiem |
Houston |
Hoa Kỳ |
15 |
Luong Thanh Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
16 |
Nguyen Thanh Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
17 |
Nguyen Van Thuc |
Houston |
Hoa Kỳ |
18 |
Nguyen Thi Dao |
Houston |
Hoa Kỳ |
19 |
Nguyen Duy Thuong |
Houston |
Hoa Kỳ |
1120 |
TranNgoc Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
21 |
Nguyen Tran Martin |
Houston |
Hoa Kỳ |
22 |
Nguyen Thi Elizabeth |
Houston |
Hoa Kỳ |
23 |
Nguyen Tri Vincent |
Houston |
Hoa Kỳ |
24 |
Nguyen Thuy Ann |
Houston |
Hoa Kỳ |
25 |
Nguyen Trai Chau |
Houston |
Hoa Kỳ |
26 |
Nguyen Thanh Ngan |
Houston |
Hoa Kỳ |
1127 |
Tran Van Minh |
Houston |
Hoa Kỳ |
1128 |
Hoàng Mỹ Lạc |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
1129 |
Nguyễn Hoàng Rhodo |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
1130 |
Trần Trâm Anh |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
31 |
Hoàng Quốc Tuấn |
Bogota |
Colombia |
32 |
Trinh Van Men |
Sài g̣n |
Việt Nam |
33 |
Quan Bich Nga |
Sài g̣n |
Việt Nam |
34 |
Trinh Quan Thien
Phuc |
Sài g̣n |
Việt Nam |
35 |
Nguyễn Dân |
Khánh Hoà |
Việt Nam |
36 |
Phạm Dương Thi |
Nha Trang |
Việt Nam |
37 |
Trần Quỳnh Giao |
Perth |
Australia |
38 |
Phạm Quốc Hiệp |
Perth |
Australia |
39 |
Hồ Trần Quỳnh Ngọc |
Perth |
Australia |
1140 |
Nguyễn văn Hiền |
Perth |
Australia |
41 |
Hoàng thị Kim Anh |
Perth |
Australia |
42 |
Nguyễn Phương Linh |
Perth |
Australia |
43 |
Nguyễn Hoàng Mai |
Perth |
Australia |
44 |
Hoàng thị Kim Dung |
Perth |
Australia |
45 |
Hoàng Thị Trúc |
Perth |
Australia |
46 |
Phạm Lan |
Perth |
Australia |
47 |
Phạm Kim |
Perth |
Australia |
48 |
Hoàng văn Sỹ |
Perth |
Australia |
49 |
Hoàng B́nh Trọng |
Perth |
Australia |
1150 |
Nguyễn Ngọc Trường |
Sydney |
Australia |
51 |
Lê Thị Mai |
Sydney |
Australia |
52 |
Từ Tấn Sĩ |
Perth |
Australia |
53 |
Lê Trang |
Perth |
Australia |
54 |
Nguyễn Shern |
Perth |
Australia |
55 |
Nguyễn Nhân |
Perth |
Australia |
56 |
Nguyễn Tâm |
Perth |
Australia |
57 |
Nguyễn Công Lung |
Perth |
Australia |
58 |
Nguyễn Tú Ngọc |
Perth |
Australia |
59 |
Nguyễn Tú Huỳnh |
Perth |
Australia |
1160 |
Nguyễn Tú Oanh |
Perth |
Australia |
61 |
Nguyễn Tú Phương |
Perth |
Australia |
62 |
Nguyễn Tú Uyên |
Perth |
Australia |
63 |
Ngô Văn Hải |
Perth |
Australia |
64 |
Dương Văn Vân |
Perth |
Australia |
65 |
Hồ Thị Tuyên |
Perth |
Australia |
66 |
Lê Ngọc Bôn |
Perth |
Australia |
67 |
Trần Huệ Hưng |
Perth |
Australia |
68 |
Tôn Thất Thành |
Perth |
Australia |
69 |
Phạm Thị Ngọc Luyện |
Perth |
Australia |
1170 |
Bùi Thị Cẩm Vân |
Perth |
Australia |
71 |
Huệ Sanh |
Perth |
Australia |
72 |
Huệ Cang |
Perth |
Australia |
73 |
Trang Thanh |
Perth |
Australia |
74 |
Phú Văn Hào |
Perth |
Australia |
75 |
Trương Văn |
Perth |
Australia |
76 |
Phú Anh |
Perth |
Australia |
77 |
Phú Khánh |
Perth |
Australia |
78 |
Trương Thị Huệ |
Perth |
Australia |
79 |
Nguyễn Thị Hương |
Perth |
Australia |
1180 |
Trương David |
Perth |
Australia |
81 |
Trần B́nh Kiệt |
Perth |
Australia |
82 |
Lương Quốc Ḥa |
Perth |
Australia |
83 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
Perth |
Australia |
84 |
Trần Hữu Thuận |
Perth |
Australia |
85 |
Trần Ngọc Thu |
Perth |
Australia |
86 |
Lê Văn Hải |
Perth |
Australia |
87 |
Trương Thị Tú |
Perth |
Australia |
88 |
Nguyễ Thị Phương |
Perth |
Australia |
89 |
Bùi Văn Có |
Perth |
Australia |
1190 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Perth |
Australia |
91 |
Đỗ Văn Giàu |
Perth |
Australia |
92 |
Đỗ Minh Thiện |
Perth |
Australia |
93 |
Thái Thị Sanh |
Perth |
Australia |
94 |
Huỳnh Thị Kim Yến |
Perth |
Australia |
95 |
Tô Bững |
Perth |
Australia |
96 |
Mai Ngọc Điện |
Perth |
Australia |
97 |
Dương Thị Ḥa |
Perth |
Australia |
98 |
Mai Phước Lộc |
Perth |
Australia |
99 |
Mai Thị Bích Phượng |
Perth |
Australia |
1200 |
Nguyễn Thượng Dật |
Perth |
Australia |
1 |
Trần Hoàng An |
Perth |
Australia |
2 |
Trần Hữu Tường |
Perth |
Australia |
3 |
Mai Huệ Thanh |
Perth |
Australia |
4 |
Toàn Bùi |
Perth |
Australia |
5 |
Nguyễn Thị Xe |
Perth |
Australia |
6 |
Lư Long Hưng |
Perth |
Australia |
7 |
Nguyễn Thị Chín |
Perth |
Australia |
8 |
Ngọc Lâm |
Perth |
Australia |
9 |
Nhuận Phương |
Perth |
Australia |
1210 |
Đoàn Bích |
Perth |
Australia |
11 |
Chu Dũng |
Perth |
Australia |
12 |
Lê Hồng Phúc |
Perth |
Australia |
13 |
Diệu Cao |
Perth |
Australia |
14 |
Phạm Vũ B́nh |
Perth |
Australia |
15 |
Trần Huệ Trinh |
Perth |
Australia |
16 |
Binh Bùi |
Perth |
Australia |
17 |
Diệu Ngọc |
Perth |
Australia |
18 |
Tạ Thị Nghiêm |
Perth |
Australia |
19 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Perth |
Australia |
1220 |
Phan Phạm |
Perth |
Australia |
21 |
Nguyễn Lệ Ánh |
Perth |
Australia |
22 |
Huỳnh Cam |
Perth |
Australia |
23 |
Trần Thị Ngọ |
Perth |
Australia |
24 |
Đặng Quốc Bữu |
Perth |
Australia |
25 |
Nguyễn Thị Bê |
Perth |
Australia |
26 |
Hồ Phô |
Perth |
Australia |
27 |
Ông Hữu Đức |
Perth |
Australia |
28 |
Quách Ngọc Thuận |
Perth |
Australia |
29 |
Thạch Kim Hoa |
Perth |
Australia |
1230 |
Dư Hương |
Perth |
Australia |
31 |
Dư Lan |
Perth |
Australia |
32 |
Trần Thị Vân |
Perth |
Australia |
33 |
Nguyễn Hoà Lan |
Perth |
Australia |
34 |
Phạm Hoàng Long |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
35 |
Nguyễn Mai |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
36 |
Pham Ngọc Diệp |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
37 |
Phạm Ngọc Bích |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
38 |
Phạm Ngọc Châu |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
39 |
Nguyễn Phong |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
1240 |
Vũ Cao Thủy |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
41 |
Nguyễn Trường |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
42 |
Nguyễn Thông |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
43 |
Nguyễn Bách |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
44 |
Châu Vân |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
45 |
Lê Phong |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
46 |
Trần Như Minh |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
47 |
Trần Vi Minh |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
48 |
Trần Vi Hưng |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
49 |
Trần H Châu |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
1250 |
Nguyễn Thanh |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
Danh sách tới ngày 11/2/2006
1251 |
An Đỗ |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
52 |
Tony Đỗ |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
53 |
Hiễn Vơ |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
54 |
Chương Trần |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
55 |
Hộ Vơ |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
56 |
Lan Hồ |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
57 |
Nguyễn Thị Trà |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
58 |
Phạm Phi Tiễn |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
59 |
Phạm Phi Hùng |
Bắc Cali |
Hoa Kỳ |
1260 |
Phùng Quốc Sơn |
Bradenton |
Hoa Kỳ |
61 |
Nguyễn Văn Bính |
Sarasota |
Hoa Kỳ |
62 |
Đậu Thị
Huệ |
Bradenton |
Hoa Kỳ |
63 |
Nguyễn Thị
Mỹ |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
64 |
Phạm V Lung |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
65 |
Trương Tiến |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
66 |
Tru+o+ng Trí |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
67 |
Nguyễn Thị Hường |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
68 |
Nguyễn Thị Trâm |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
69 |
Trương Thị Ngọc |
Sarasota. |
Hoa Kỳ |
1270 |
Thuy Doan Dang |
|
Hoa Kỳ |
71 |
Hieu Vu |
|
Úc Châu |
72 |
Kim Oanh Doan |
Westminster |
Hoa Kỳ |
73 |
Thinh Dang |
Westminster |
Hoa Kỳ |
74 |
Phuoc Cao |
Alberta |
Canada |
75 |
Nguyen Dinh |
Alberta |
Canada |
76 |
Nguyen Hanh Dan |
Alberta |
Canada |
77 |
Nguyen Thao Dan |
Alberta |
Canada |
78 |
Nguyễn Dung Tín |
California |
Hoa Kỳ |
79 |
Hồ Bửu |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
1280 |
Khuê Dung |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
81 |
Nhật Thịnh |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
82 |
Trần Văn Ngà |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
83 |
Trần Bích Nga |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
84 |
Trần Hùng |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
85 |
Hoàng Văn Đức |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
86 |
Lợi Nguyễn |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
87 |
Viết Lê |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
88 |
Nguyễn Thị Kư |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
89 |
Hoàng Vương |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
1290 |
Hoàng Vũ |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
91 |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
92 |
Mỹ Tiên |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
93 |
Nguyễn Tài Thảo |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
94 |
Huỳnh Hoá |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
95 |
Vơ Thị Phong |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
96 |
Phạm Mạnh Trí |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
97 |
Phạm Thị Lan |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
98 |
Trần Quyền |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
99 |
Phạm Hồng Loan |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
1300 |
Bùi Luật |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
1 |
Trần Huy |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
2 |
Trần Thái Tử |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
3 |
Phan Thị Kim Chi |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
4 |
Vơ Trong Phung |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
5 |
Lê T Niệm |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
6 |
Peter Nguyễn |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
7 |
Nguyễn Thị Hoa |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
8 |
Nguyễn Độc Lập |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
9 |
Nguyễn Tự Do |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
1310 |
Nguyễn Nhân Quyền |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
11 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
12 |
Tiêu Quang Phát |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
13 |
Trương San |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
14 |
Lâm Thu Hằng |
New Orlean |
Hoa Kỳ |
1315 |
Hoàng Tuấn |
Anaheim |
Hoa Kỳ |
1316 |
Hoàng Q. B́nh |
Anaheim |
Hoa Kỳ |
1317 |
Trần M. Liên |
Anaheim |
Hoa Kỳ |
1318 |
Hoàng Dũng |
San Jose |
Hoa Kỳ |
1319 |
Hoàng Hùng |
Anaheim |
Hoa Kỳ |
1320 |
Sanh Tan Le |
San Diego |
CA |
21 |
Huu Banh |
San Diego |
CA |
22 |
Phung T Nguyen |
San Diego |
CA |
23 |
Anh Thai |
San Diego |
CA |
24 |
Kim Banh |
San Diego |
CA |
25 |
Edward Duy Vu |
San Diego |
CA |
26 |
Loi Tran |
San Diego |
CA |
27 |
San Tran |
San Diego |
CA |
28 |
Liem Shreve |
San Diego |
CA |
29 |
Be V Nguyen |
San Diego |
CA |
1330 |
Lois Covarrobias |
San Diego |
CA |
31 |
Hai Nguyen |
San Diego |
CA |
32 |
Tu Lam |
San Diego |
CA |
33 |
Hoang Nguyen |
San Diego |
CA |
34 |
Trần Trung Nghĩa |
San Diego |
CA |
35 |
Trần M Hà |
San Diego |
CA |
36 |
Theresa Tran |
San Diego |
CA |
37 |
Nguyễn Đạt |
San Diego |
CA |
38 |
Cac Le |
San Diego |
CA |
39 |
Ceicei Chau |
San Diego |
CA |
1340 |
Châu Long |
San Diego |
CA |
41 |
Châu Linh |
San Diego |
CA |
42 |
Lê Thông |
San Diego |
CA |
43 |
Lê Nhân |
San Diego |
CA |
44 |
Ly Ly Nguyen |
San Diego |
CA |
45 |
Nguyễn Nam |
San Diego |
CA |
46 |
Trần Phan |
San Diego |
CA |
47 |
Nguyễn Văn Quốc |
San Diego |
CA |
48 |
Trần Bảo |
San Diego |
CA |
49 |
Uyen Dao |
San Diego |
CA |
1350 |
Christ Loma |
San Diego |
CA |
51 |
Binh Ho |
San Diego |
CA |
52 |
Alan To |
San Diego |
CA |
53 |
Elizabeth Pham |
San Diego |
CA |
54 |
Đỗ Minh Dân |
Phú Thọ |
Việt Nam |
55 |
Le Trong Thuc |
Chicago |
Hoa Kỳ |
56 |
Nguyen Ngoc Thuc |
Chicago |
Hoa Kỳ |
57 |
Do Triet Giang |
Annandale |
Hoa Kỳ |
58 |
Do Duc Trung |
Chicago |
Hoa Kỳ |
59 |
Pham Tran Than
Thuong |
Chicago |
Hoa Kỳ |
1360 |
Nguyen Kim Dung |
Chicago |
Hoa Kỳ |
61 |
To Ngoc Thuc |
Chicago |
Hoa Kỳ |
62 |
Ton Hai |
Milpitas |
Hoa Kỳ |
63 |
Dang Loan |
West Richmond |
Úc Châu |
64 |
Pham Lan |
Atlanta |
Hoa Kỳ |
65 |
Nguyen Do Quyen |
Chicago |
Hoa Kỳ |
66 |
Vu Cung |
San Jose |
Hoa Kỳ |
67 |
Nguyen Tram |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
68 |
Le Thu |
Santa Barbara |
Hoa Kỳ |
69 |
Le The |
Fremont |
Hoa Kỳ |
1370 |
Quốc Hoài |
Papenburg |
Đức Quốc |
71 |
Phạm Thị Thêu |
Papenburg |
Đức Quốc |
72 |
Lê Văn Chính |
Papenburg |
Đức Quốc |
73 |
Quốc Hùng |
Papenburg |
Đức Quốc |
74 |
Nguyễn Mạnh Trung |
Papenburg |
Đức Quốc |
75 |
Nguyễn Phú Tuấn |
Papenburg |
Đức Quốc |
76 |
Đặng Quốc Huy |
Papenburg |
Đức Quốc |
77 |
Mạnh Ca |
Papenburg |
Đức Quốc |
78 |
Văn Đàn |
Papenburg |
Đức Quốc |
79 |
Nguyễn |
Papenburg |
Đức Quốc |
1380 |
Nguyễn Văn Rị |
Mönchengladbach |
Đức Quốc |
81 |
Dương Văn Tín |
Krefeld |
Đức Quốc |
82 |
Kiều Khanh |
Krefeld |
Đức Quốc |
83 |
Huỳnh Quốc Bảo |
Nettetal |
Đức Quốc |
84 |
Nguyễn Minh Thông |
Krefeld |
Đức Quốc |
85 |
Thị Hoa |
Krefeld |
Đức Quốc |
86 |
Bùi Văn Toàn |
Kempen |
Đức Quốc |
87 |
Lê Thuy Vi |
Krefeld |
Đức Quốc |
88 |
Nguyễn tấn Lực |
Krefeld |
Đức Quốc |
89 |
Vũ Duy Toại |
Witten |
Đức Quốc |
1390 |
Lư Thị Mỹ Vân |
Nettetal |
Đức Quốc |
91 |
Kim Loan Trần |
Schwalmtal |
Đức Quốc |
92 |
Trần Ngọc Khải |
Schwalmtal |
Đức Quốc |
93 |
Nguyễn Thị Mai |
Krefeld |
Đức Quốc |
94 |
Nguyễn Văn Cường |
Krefeld |
Đức Quốc |
95 |
Nguyễn Hoàng An |
Krefeld |
Đức Quốc |
96 |
Nguyễn Anh Sơn |
Krefeld |
Đức Quốc |
97 |
Vơ Ngọc Hà |
Krefeld |
Đức Quốc |
98 |
Nguyễn Hạ Minh |
Krefeld |
Đức Quốc |
99 |
Nguyễn Thụy Vy |
Essen |
Đức Quốc |
1400 |
Nguyễn an Phong |
Krefeld |
Đức Quốc |
1 |
Nguyễn Uyên My |
Krefeld |
Đức Quốc |
2 |
Nguyễn Thùy Mi |
Krefeld |
Đức Quốc |
3 |
Nguyễn Lê Thuy Thi |
Krefeld |
Đức Quốc |
4 |
Nguyễn Kim Phương
Thảo |
Amstelveen |
Hoà Lan |
5 |
Đỗ Văn Tín |
|
Australia |
6 |
Vơ Thị Tuyết Nga |
|
Australia |
7 |
Dương Thái B́nh |
|
Australia |
8 |
Châu Thị Quyền |
|
Australia |
9 |
Nguyễn Kim Uyên |
Essonnes |
Pháp Quốc |
1410 |
Trần thị Lan |
St. Yrieix |
Pháp Quốc |
11 |
Trần Thị Lan Phương |
St. Yrieix |
Pháp Quốc |
12 |
Trần Văn Phước |
St. Yrieix |
Pháp Quốc |
13 |
Trần Phương Hùng |
Grenoble |
Pháp Quốc |
14 |
Trần Cao Thăng |
Eragny |
Pháp Quốc |
15 |
Trần Thị Lan Anh |
Colombes |
Pháp Quốc |
16 |
Trịnh Anh Dũng |
Paris |
Pháp Quốc |
17 |
Trịnh Bích Thủy |
Paris |
Pháp Quốc |
18 |
Trần thị Vân Hạc |
Paris |
Pháp Quốc |
19 |
Lê Văn Hảo |
Paris |
Pháp Quốc |
1420 |
Đỗ B́nh |
Paris |
Pháp Quốc |
21 |
Nguyễn Tấn Phước |
Cergy |
Pháp Quốc |
22 |
Nguyễn Lan |
Cergy |
Pháp Quốc |
23 |
Lê Hoàn Sơn |
Paris |
Pháp Quốc |
24 |
Nguyễn Văn Thông |
Sarcelles |
Pháp Quốc |
25 |
Trần Đức Liêm |
Colombes |
Pháp Quốc |
26 |
Trần Thanh Thảo |
Colombes |
Pháp Quốc |
27 |
Ngin Thanh |
Cergy |
Pháp Quốc |
28 |
Nguyễn Chritine |
Cergy |
Pháp Quốc |
29 |
Huỳnh Khắc Vũ |
Lyon |
Pháp Quốc |
1430 |
Huỳnh Thanh Nga |
Lyon |
Pháp Quốc |
31 |
Amélia Granet |
Essonnes |
Pháp Quốc |
32 |
Guillaume Dubois |
Essonnes |
Pháp Quốc |
33 |
Nguyễn Kim Hoàng |
Paris |
Pháp Quốc |
34 |
Nguyễn Thị Nhung |
Paris |
Pháp Quốc |
35 |
Ngô Quang Trinh |
Breuillet |
Pháp Quốc |
36 |
Nguyễn Kim Vân |
Paris |
Pháp Quốc |
37 |
Nguyễn Kim Thạch |
Paris |
Pháp Quốc |
38 |
Phương Liên Joffre |
Essonnes |
Pháp Quốc |
39 |
Ông Trần Văn Liễu |
Seine St Denis |
Pháp Quốc |
1440 |
Bà Trần Văn Liễu |
Seine St Denis |
Pháp Quốc |
41 |
Jacqueline Chapuis |
Essonnes |
Pháp Quốc |
42 |
Hoàng Chapuis |
Essonnes |
Pháp Quốc |
43 |
Nguyễn Thanh Thanh |
Essonnes |
Pháp Quốc |
44 |
Nguyễn Phước Thọ |
Essonnes |
Pháp Quốc |
45 |
Đặng Thanh Liêm |
Breuillet |
Pháp Quốc |
46 |
Nguyễn Khoa Nguyên |
Hauts de Seine |
Pháp Quốc |
47 |
Nguyễn thi Hải |
Hauts de Seine |
Pháp Quốc |
48 |
Thạch Thị Liên |
South Boston |
Hoa Kỳ |
49 |
Dương Đệ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1450 |
Thạch Biên |
Portland ,ME |
Hoa Kỳ |
51 |
Trương Trọng |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
52 |
Đặng Phương |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
53 |
Nguyễn Duy Hải |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
54 |
Phan Mỹ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
55 |
Nguyễn Truy |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
56 |
Phan Văn Chơn |
|
Hoa Kỳ |
57 |
Vơ Nguyễn |
Revere |
Hoa Kỳ |
58 |
Nguyễn Hồng |
Revere |
Hoa Kỳ |
59 |
Minh Thi |
Chelsea |
Hoa Kỳ |
1460 |
Uyển Bạch |
Chelsea |
Hoa Kỳ |
61 |
Trang Thi |
Chelsea |
Hoa Kỳ |
62 |
Lộc Thi |
Chelsea |
Hoa Kỳ |
63 |
Chiêm Thanh Hoàng |
Waltham |
Hoa Kỳ |
64 |
Anh Diêu |
Waltham |
Hoa Kỳ |
65 |
Chiêm Bảo Nghi |
Waltham |
Hoa Kỳ |
66 |
Lương Hoàng Long |
Quincy |
Hoa Kỳ |
67 |
Nguyễn Hoồng Hoa |
Malden |
Hoa Kỳ |
68 |
Vui Văn Vỏ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
69 |
Lê Thị Mỹ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1470 |
Trịnh Đào |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
71 |
Traần Ngọc Luyện |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
72 |
Chế Ngữ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
73 |
Hà Tùng Chinh |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
74 |
Châu Linh |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
75 |
Vơ Son |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
76 |
Trần Thị Lặc |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
77 |
Lê Văn Phườc |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
78 |
Lê Thị Mai |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
79 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1480 |
Hoàng Quân |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
81 |
Nguyễn Thị Hoa |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
82 |
Nguyễn Quư |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
83 |
Nguyễn Thị Lan |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
84 |
Trương Thị Hương |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
85 |
Nguyễn Thị Nhung |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
86 |
Phạm Trung |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
87 |
Hà Vĩ |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1488 |
Chú Hạnh |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
Vận
động cho Giải Thưởng Dũng Cảm tại Genève .
Thưa
quư vị và quư bạn,
Nhân
dịp tới Genève, Thụy Sĩ để dự lễ khánh thành Bia Đá Thuyền Nhân, tôi có ở lại
thêm 2 ngày để dự Tết với đồng hương. Với số dân Việt khoảng 1,000 ( toàn Thụy
Sĩ 10,000 ) đêm văn nghệ đón xuân của Genève đă thu hút được cỡ 400 tham dự
viên là một thành công đáng kể . Dường như người Việt ở mỗi quốc gia đều chịu
ảnh hưởng của môi trường ḿnh sinh sống, đặc điểm của Hội Tết Geneve là sự
chuẩn bị kỹ lưỡng về tập luyện và y phục, với nhiều nét sáng tạo.
Được
mời phát biểu cùng ông Rossetti, cựu Thị Trưởng Thành Phố Genève, sau phần chúc
Tết đồng bào tôi đă tŕnh bầy như sau :
Cách
đây 2 hôm, khi dự lễ khánh thành Bia Đá Thuyền Nhân tôi đă rất lưu ư tới các
phát biểu của quư vị đại diện Đảng Radical và Đảng Chretien Democrate, tuy là
những xu hướng chính trị khác nhau nhưng vẫn tích cực hợp tác trong mục tiêu bảo
vệ Tự Do và Dân Quyền. Đây là đặc điểm của nền Dân Chủ Đa Nguyên đă làm đời sống
chúng ta thoải mái và xă hội này tiến bộ từ bao năm nay. Tuy nhiên điều rất b́nh
thường tại Thụy Sĩ lại bị cấm kỵ tại Việt Nam và tôi được biết một người Việt
tên là Phương Nam Đỗ Nam Hải, từ nhiều năm qua đă bị công an của chế độ CSVN làm
áp lực, thậm chí bị đuổi việc, chỉ v́ anh ta đ̣i hỏi “Phải Trưng Cầu Dân Ư” xem
dân Việt có thật sự muốn có chế độ cộng sản độc đảng hay không ...
Dầu
chỉ là một cá nhân, Đỗ Nam Hải đă không khuất phục trước bộ máy công an của chế
độ, thái độ can đảm của anh đă làm chúng tôi cảm phục và chúng tôi đă lập ra
Giải Thưởng Dũng Cảm để trao tặng cho anh, giải thưởng này do sự góp sức của
hàng ngàn người, mỗi người chỉ bỏ ra một đồng bạc để cụ thể hóa sự hỗ trợ của
ḿnh ...
Nhân
danh là một người trong nhóm tổ chức , tôi mong trong dịp đón Xuân này, sẽ có
được từ thành phố quốc tế Genève một số bảo trợ viên cho giải thưởng rất b́nh
dân nhưng cũng rất cao quư đó ...
Ông
cựu Thị Trưởng Rossetti là người đầu tiên đại diện cho cả gia đ́nh góp 5 Thụy
kim và sau đó là bà con Thụy - Việt đă vui vẻ ghi danh làm Bảo Trợ Viên cho Giải
Thưởng Dũng Cảm tặng Đỗ Nam Hải .
Sau
đây là vài h́nh ảnh Tết Bính Tuất và cuộc vận động cho Giải Thưởng Dũng Cảm tại
Genève.
Đoàn
vũ công tư hon của cộng đồng Thụy - Việt Genève
Nghệ
sĩ Genève và khách mộ điệu đến từ Cali
Năm
Thụy kim của ông bà Rossetti và ba người con bảo trợ Giải Thưởng Dũng Cảm.
Danh
sách bảo trợ viên từ Genève:
1489 |
Bourdin Georges |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1490 |
Colini Toni |
Geneve |
Thụy Sĩ |
91 |
Comte A. |
Geneve |
Thụy Sĩ |
92 |
Comte Jean-Marc |
Geneve |
Thụy Sĩ |
93 |
Gauthier Michèle |
Geneve |
Thụy Sĩ |
94 |
Hoang Dinh Tuong |
Geneve |
Thụy Sĩ |
95 |
Keiser Paul |
Geneve |
Thụy Sĩ |
96 |
Kocher Bernard |
Geneve |
Thụy Sĩ |
97 |
Lachat Jeanne |
Geneve |
Thụy Sĩ |
98 |
Lam D Nien |
Geneve |
Thụy Sĩ |
99 |
Lambert Claude |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1500 |
Lê HÜÖng Giang |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1 |
Lê Kim L¿c |
Geneve |
Thụy Sĩ |
2 |
Lê X. Oanh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
3 |
Leconte Amicette |
Geneve |
Thụy Sĩ |
4 |
Luong Minh Duc |
Lausane |
Thụy Sĩ |
5 |
Marti Pierre |
Geneve |
Thụy Sĩ |
6 |
Nguyen dang Khai |
Geneve |
Thụy Sĩ |
7 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
8 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
9 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1510 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
11 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
12 |
Nguyen XuanTrang |
Geneve |
Thụy Sĩ |
13 |
NguyÍn ThÎ Canh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
14 |
Oppikofer Calude |
Geneve |
Thụy Sĩ |
15 |
Oppikofer Chantal |
Geneve |
Thụy Sĩ |
16 |
Oppikofer Nathalie |
Geneve |
Thụy Sĩ |
17 |
Oppikofer Thierry |
Geneve |
Thụy Sĩ |
18 |
Pham Thi Ngoc Thanh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
19 |
Phan Thanh Huy |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1520 |
Pourroy Régis madame |
Geneve |
Thụy Sĩ |
21 |
Pourroy Régis monsieur |
Geneve |
Thụy Sĩ |
22 |
Richard Louis |
Geneve |
Thụy Sĩ |
23 |
Rima Telimi |
Geneve |
Thụy Sĩ |
24 |
Rossetti Christa |
Geneve |
Thụy Sĩ |
25 |
Rossetti Christian |
Geneve |
Thụy Sĩ |
26 |
Rossetti Michel |
Geneve |
Thụy Sĩ |
27 |
Rossetti Michele |
Geneve |
Thụy Sĩ |
28 |
Rossetti Odile |
Geneve |
Thụy Sĩ |
29 |
Sarcevic Palomba Catherine |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1530 |
Sennrich Monique |
Geneve |
Thụy Sĩ |
31 |
Tô Hiên |
Geneve |
Thụy Sĩ |
32 |
Tô Hiêp |
Geneve |
Thụy Sĩ |
33 |
Tô Huyên |
Geneve |
Thụy Sĩ |
34 |
Tran Huu Kinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
35 |
Tran van Diem |
Geneve |
Thụy Sĩ |
Qua
danh sách Bảo Trợ Viên tại Thụy Sĩ , bà con thấy số ghi danh đă vượt qúa 1500,
đây là một thành công ngoài dự trù. Tới hôm nay việc kết toán vẫn chưa hoàn tất
và con số ghi nhận được là 1912 người .
| |
|