| |
060202
Kính gửi quư vị và các bạn,
Tôi xin ghi nhận sự góp phần của quư bà con trong việc bảo trợ cho Giải Thưởng
Dũng Cảm để tặng Phương Nam Đỗ Nam Hảị
Với những vị đă ghi danh nhưng chưa biết làm thế nào gửi tiền bảo trợ giải
thưởng này, xin đề nghị quư vị kư check ( thay v́ dùng tiền mặt ) gửi về:
Hoang Co Dinh, P.Ọ Box 7826 San Jose, CA 95150.
Tâm lư chung là thấy gửi 1 $ không xứng với tiền tem , công viết tấm check và
địa chỉ gửi thư, vậy xin quư vị mời thêm vài người bạn quen cùng hỗ trợ cho
công việc nàỵ Nhớ cho tên và thành phố cư ngụ của các Bảo Trợ Viên..
Ở ngoài Hoa Kỳ, để tránh mất công về thủ tục hối đoái, xin gửi ngân khoản trị
gía tương đương với Dollars Mỹ về một trong những địa chỉ sau :
Nguyen Thanh Van, Postfach 130517, 47805 Krefeld, Deutschland
Ngo Thi Tuyet Hoa, c/o Viet Tan, BP 130, 92185 Antony Cedex, France
Tran Minh Thanh , Box 60689, 1597 Wilson Avẹ Toronto, ON M3L 1A5 Canada
Au Minh Dung, 2-10-4-205 Omori kita, Ota-ku, Tokyo 143-0016, Japan
Nguyen Doan Thanh, 25 Cypress St., Inala, QLD 4077, Australia
Với các bảo trợ viên ở Việt nam, nếu quư vị gửi được cho hai bác Hoàng Minh
Chính và Lê Hồng Ngọc tại Hà Nội là quư nhất, bằng không chúng tôi sẽ có cách
liên lạc để nhận sự chung góp của quư vi..
Xin quư vị theo dơi diễn tiến cuộc vận động này trên Điện Báo Ánh Dương : <
http://anhduong.net/index.htm >
Hoàng Cơ Định
P.Ọ Box 7826
San Jose, CA 95150
Sau đây là danh sách bảo trợ viên trong 4 ngày 1 , 2 , 3 và 4 tháng 2/2006
374 |
Hoàng Huy Giang |
Adelaide |
Úc Châu |
375 |
Bà Trần Văn Kim
|
Toronto |
Canada |
376 |
Trần Văn Ngân
|
Toronto |
Canada |
377 |
Huỳnh Thanh Yên
|
Toronto |
Canada |
378 |
Trần Minh Mẫn
|
Toronto |
Canada |
379 |
Trần Minh Sơn |
Toronto |
Canada |
380 |
Trần Minh Thành |
Toronto |
Canada |
381 |
Nguyễn Kim Thủy |
Toronto |
Canada |
382 |
Trần Thiên Mây |
Toronto |
Canada |
383 |
Trần Nam An |
Toronto |
Canada |
384 |
Trần Anh Thơ |
Toronto |
Canada |
385 |
Nguyễn H. Nguyên |
Houston |
Hoa Kỳ |
386 |
Nguyễn N. Viên |
Houston |
Hoa Kỳ |
387 |
Nguyễn N. Phúc |
Houston |
Hoa Kỳ |
388 |
Nguyễn Thủy Nhiên |
Houston |
Hoa Kỳ |
389 |
Vũ Khoa Aiden |
Houston |
Hoa Kỳ |
390 |
Cao Vân Lan |
Houston |
Hoa Kỳ |
391 |
Vũ Khoa Ethan |
Houston |
Hoa Kỳ |
392 |
Vũ Hưng Kevin |
Houston |
Hoa Kỳ |
393 |
Nguyễn N. Quan |
Houston |
Hoa Kỳ |
394 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Ohio |
Hoa Kỳ |
395 |
Le Viet Philip |
Ohio |
Hoa Kỳ |
396 |
Le Quốc David |
Ohio |
Hoa Kỳ |
397 |
Lê Thanh |
Chicago |
Hoa Kỳ |
398 |
Lê Nhân |
Chicago |
Hoa Kỳ |
399 |
Lê MInh Khánh |
Chicago |
Hoa Kỳ |
400 |
Lê Cẩm Hồng |
Chicago |
Hoa Kỳ |
401 |
Lê Linh |
Chicago |
Hoa Kỳ |
402 |
Nguyễn Kim Phượng |
Chicago |
Hoa Kỳ |
403 |
Lê Khánh |
Chicago |
Hoa Kỳ |
404 |
Lê Thùy Lan |
Chicago |
Hoa Kỳ |
405 |
Tran Thanh, Ngon |
Berlin |
Đức Quốc |
406 |
Le Van Thanh
|
Sacramento |
Hoa Kỳ |
407 |
Pham Dao |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
408 |
Tran Giang |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
409 |
Tran Lam
|
Sacramento |
Hoa Kỳ |
410 |
Trinity Pham |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
411 |
Loc Pham |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
412 |
Vũ Ngọc Bội
|
Hauts de Seine
|
Hauts de Seine
|
413 |
Lê Văn Toàn
|
Kiev |
Ukraina |
414 |
Nguyễn Cảnh Trung
|
Moscow |
CHLB Nga |
415 |
Đào Văn Nghĩa
|
Yaroslavl
|
CHLB Nga |
416 |
Nguyễn Thoan
|
Val d'Oise
|
Val d'Oise
|
417 |
Nguyễn thị Vĩnh
|
Val d'Oise
|
Val d'Oise
|
418 |
Nguyễn Vân Anh
|
Val d'Oise
|
Val d'Oise
|
419 |
Lê Hoàng Kim
|
Val d'Oise
|
Val d'Oise
|
420 |
Nguyễn Vân Trang
|
Seine et Marne
|
Pháp Quôc |
421 |
Nguyễn thị B́nh
|
Seine et Marne
|
Pháp Quôc |
422 |
Nguyễn Văn Hảo
|
Seine et Marne
|
Pháp Quôc |
423 |
Trần Gia Phụng
|
Toronto |
Canada |
424 |
Phạm Thu Dung
|
Essonnes
|
Pháp Quôc |
425 |
Phạm Thị Xuân
|
Hauts de Seine
|
Pháp Quôc |
426 |
Phạm Duy Khánh
|
Yvelines
|
Pháp Quôc |
427 |
Trần Công Minh
|
Chateauroux
|
Pháp Quôc |
428 |
Trần Minh Nhựt
|
Chateauroux
|
Pháp Quôc |
429 |
Trần Đông Nhựt
|
Chateauroux
|
Pháp Quôc |
430 |
Trần thị Như Mai
|
Chateauroux
|
Pháp Quôc |
431 |
Trần thị Ngọc Mai
|
Nice |
Pháp Quôc |
432 |
Trần Dylan
|
Chateauroux
|
Pháp Quôc |
433 |
Bùi Xuân Quang
|
Paris |
Pháp Quôc |
434 |
Vũ Thị Thu
|
Paris |
Pháp Quôc |
435 |
Vũ Ái Lan
|
Essonnes
|
Pháp Quôc |
436 |
Vũ Ái Liên
|
Hauts de Seine
|
Pháp Quôc |
437 |
HT Thích Minh Tâm |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
438 |
ĐĐ Thích Quảng Đạo
|
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
439 |
ĐĐ Thích Quảng Giới
|
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
440 |
Sư cô Thích Nữ Diệu
Trạm |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
441 |
Sư cô Thích Nữ Tịnh
Hiền |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
442 |
Sư cô Thích Nữ Diệu
Phước |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
443 |
Sư Cô Thích Nữ Thước
Xoa |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
444 |
Sư cô Thích Nữ Diệu
Thảo |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
445 |
Sa Di Thích Quảng Từ
|
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
446 |
Tịnh Hạnh Nhân Diệu
Ḥa |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
447 |
Tịnh Hạnh Nhân Diệu
Giới |
chùa Khánh Anh
|
Pháp Quôc |
448 |
Lư Thái Hùng |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
449 |
Trần Diệu Chân |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
450 |
Bùi Duyên |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
451 |
Bùi Vinh |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
452 |
Bà Nguyễn Ngọc Phát |
Paris |
Pháp Quôc |
453 |
Nguyễn Thoan
|
Sacramento |
Hoa Kỳ |
454 |
Nguyễn Thị Vinh |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
455 |
Trần thị Loan
|
Val de Marne
|
Pháp Quôc |
456 |
Đỗ Mạnh Tri
|
Val de Marne
|
Pháp Quôc |
457 |
Trần Phong Vũ
|
Nam Cali |
Hoa Kỳ |
458 |
Nguyễn Duy Trung |
Paris |
Pháp Quôc |
459 |
Nguyễn Alain |
Paris |
Pháp Quôc |
460 |
Đoàn Văn Linh |
Paris |
Pháp Quôc |
461 |
Trương thị Út |
Paris |
Pháp Quôc |
462 |
Chuong Le |
Copenhagen |
Đan Mạch |
463 |
Trang Huynh |
Copenhagen |
Đan Mạch |
464 |
Nguyễn Trường |
San Jose |
Hoa Kỳ |
465 |
Nguyễn Thông
|
San Jose |
Hoa Kỳ |
466 |
Nguyễn Bách |
San Jose |
Hoa Kỳ |
467 |
Châu Vân |
San Jose |
Hoa Kỳ |
468 |
Vũ Uyên Giang |
San Leandro |
Hoa Kỳ |
469 |
Dang Quoc Viet |
Houston |
Hoa Kỳ |
470 |
Duong Thi Hoa |
Houston |
Hoa Kỳ |
471 |
Le Hien |
Houston |
Hoa Kỳ |
472 |
Dang Ngoc Huy |
Houston |
Hoa Kỳ |
473 |
Dang Ngoc Hoang |
Houston |
Hoa Kỳ |
474 |
Dang Ngoc Han |
Houston |
Hoa Kỳ |
475 |
Dang Ngoc Huong |
Houston |
Hoa Kỳ |
476 |
Nguyễn Anh Dũng |
Adelaide |
Úc Châu |
477 |
Lê Chí Thiện |
Bruxelles |
Belgique |
478 |
Đinh Kim Tân |
Oldenburg |
Đức Quốc |
479 |
Nguyễn Văn Muộn |
Berlin |
Đức Quốc |
480 |
Ngô Ngọc Hiếu |
Berlin |
Đức Quốc |
481 |
Đại Đức Thích Như
Tâm |
Aarhus |
Denmark |
482 |
Huỳnh Quốc Huy |
Aarhus |
Denmark |
483 |
Nguyen Van Tộ, |
Reutlingen |
Đức Quốc |
484 |
Tran Van Cac |
Bremen |
Đức Quốc |
485 |
Au Minh Dung |
Tokyo |
Nhật Bản |
486 |
Dang van Thanh
|
Hikone |
Nhật Bản |
487 |
Pham Chu Long
|
Montreal |
Canada |
488 |
Pham Chu Anh |
Montreal |
Canada |
489 |
Pham Chu Tuan |
Montreal |
Canada |
490 |
Lê Trần |
Sydney |
Úc Châu |
491 |
Lê Văn Chinh |
San Leandro |
Hoa Kỳ |
492 |
Anh Út |
|
Việt Nam |
493 |
Nguyễn Hữu Phước |
Amsterdam |
Hoà Lan |
494 |
M. Thi Dang |
Copenhagen |
Đan Mạch |
495 |
Van T. Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
496 |
Tri An |
Melbourne |
Úc Châu |
497 |
Phạm Sỹ Liệu |
Melbourne |
Úc Châu |
498 |
Nguyễn Thị Thanh
Hương |
Melbourne |
Úc Châu |
499 |
Nguyễn Bằng |
Melbourne |
Úc Châu |
500 |
Nguyễn
Hùng Đức |
Melbourne |
Úc Châu |
501 |
Trương
Tuyết |
Melbourne |
Úc Châu |
502 |
Trần
Thị Vân |
Melbourne |
Úc Châu |
503 |
Nguyễn
Francis |
Melbourne |
Úc Châu |
504 |
Nguyễn
Quỳnh Như |
Melbourne |
Úc Châu |
505 |
Nguyễn
Stella |
Melbourne |
Úc Châu |
506 |
Nguyễn
Văn Hùng |
Melbourne |
Úc Châu |
507 |
Nguyễn
Bích Hồng |
Melbourne |
Úc Châu |
508 |
Tu Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
509 |
Huyen B. Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
510 |
Nguyễn
Anh Tai` |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
511 |
Nguyễn
Timmy |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
512 |
Đỗ Dăng Giao
|
Houston |
Hoa Kỳ |
513 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
Houston |
Hoa Kỳ |
514 |
Đỗ Thị Vân Anh
|
Houston |
Hoa Kỳ |
515 |
Lê Vĩnh |
Vancouver BC |
Canada |
516 |
Minh Hoang |
Copenhagen |
Đan Mạch |
517 |
Uyen Pham |
Copenhagen |
Đan Mạch |
518 |
Vũ Đức Thọ |
|
Hoa Kỳ |
519 |
Nguyễn Thanh Văn |
Vitry sur Seine |
Pháp Quôc |
520 |
Trần Hiếu |
Oslo |
Na Uy |
521 |
Catherine Nguyen |
Fremont |
Hoa Kỳ |
522 |
Nhi N. Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
523 |
Long H. Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
524 |
Hoàng Hiên |
|
Hoa Kỳ |
525 |
Trần Quang Hùng |
|
Hoa Kỳ |
526 |
Lê Văn Tài |
|
Hoa Kỳ |
527 |
Truc Huynh |
Copenhagen |
Đan Mạch |
528 |
Huong Nguyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
529 |
Nguyễn Hồng Tuyền |
San Francisco |
Hoa kỳ |
530 |
Nguyễn Kim |
San Jose |
Hoa kỳ |
531 |
Mục sư Nguyễn Hồng
Quang |
Sài G̣n |
Hoa kỳ |
532 |
Bà Nguyễn Hồng
Quang |
Sài G̣n |
Hoa kỳ |
533 |
Mục sư Huỳnh Quốc
B́nh |
Oregon |
Hoa kỳ |
534 |
Đặng Vũ Chấn |
Falls Church |
Hoa kỳ |
535 |
Nguyễn Thiều Vân |
Falls Church |
Hoa kỳ |
536 |
Nghiêm Mỹ Dung |
Vienna |
Hoa kỳ |
637 |
Nguyễn Xuân Kim |
Vienna |
Hoa kỳ |
538 |
Đặng Vũ Lan Anh |
Vienna |
Hoa kỳ |
539 |
Nguyễn Ngọc |
Brisbane |
Úc Châu |
540 |
Đỗ thị Minh Nguyệt |
Brisbane |
Úc Châu |
541 |
Bùi thị Bích Thủy |
Brisbane |
Úc Châu |
542 |
Trần Thanh Mai |
Brisbane |
Úc Châu |
543 |
Ngô Mạnh Cường |
Brisbane |
Úc Châu |
544 |
Lê Văn Bồng |
Brisbane |
Úc Châu |
545 |
Hoàng Ngọc Dung |
Brisbane |
Úc Châu |
546 |
Nguyễn Thế Tuyền |
Brisbane |
Úc Châu |
547 |
Tiêu Mỹ Dung |
Brisbane |
Úc Châu |
548 |
Nguyễn thị Thanh Hằng |
Brisbane |
Úc Châu |
549 |
Đặng Mai Nương |
Brisbane |
Úc Châu |
550 |
Phan thị Liễu Thu |
Brisbane |
Úc Châu |
551 |
Trần Duy Lam |
Stuttgart |
Đức Quốc |
552 |
Binhphuoc |
Sài G̣n |
Việt Nam |
553 |
Hanh Con Hong Chi |
Sài G̣n |
Việt Nam |
554 |
Con HUNG MY |
Sài G̣n |
Việt Nam |
555 |
Chi 9 NIDO |
Sài G̣n |
Việt Nam |
556 |
Chi 9 LOC |
Sài G̣n |
Việt Nam |
557 |
Chi 9 KHANH LINH |
Sài G̣n |
Việt Nam |
558 |
Chi 7 Be Tuong |
Sài G̣n |
Việt Nam |
559 |
Chi 3 THANH XUAN |
Sài G̣n |
Việt Nam |
560 |
NGUYEN DAO GIAI |
Sài G̣n |
Việt Nam |
561 |
Ban Dung HIEP con
chi My |
Sài G̣n |
Việt Nam |
562 |
Ban Dung CU EM
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
563 |
Ban Ba Hoa |
Sài G̣n |
Việt Nam |
564 |
Ban Anh DUC SO
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
565 |
Ba Con TRI UT
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
566 |
Ba Con PHUONG ANH |
Sài G̣n |
Việt Nam |
567 |
Anh MY ( Anh XU )
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
568 |
Anh My ( Anh VAN ) |
Sài G̣n |
Việt Nam |
569 |
Anh MY
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
570 |
Anh chi 6 TUNG
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
571 |
Anh Chi 6
|
Sài G̣n |
Việt Nam |
572 |
Anh 10 Anh AN |
Sài G̣n |
Việt Nam |
573 |
Anh 10+B2 |
Sài G̣n |
Việt Nam |
574 |
Văn Ngọc Mai |
Stuttgart |
Đức Quốc |
575 |
Lê Đại Thắng |
Arhus |
Denmark |
576 |
Nguyễn Thị Phương
Trang |
Arhus |
Denmark |
577 |
Pham T. Gia |
Arhus |
Denmark |
578 |
Trần Duy Thinh |
Stuttgart |
Đức Quốc |
579 |
Trần Mộng Lâm |
Montreal |
Canada |
580 |
Lê Duy Cấn |
Ottawa |
Canada |
581 |
Trần Dúc Thịnh |
Montreal |
Canada |
582 |
Nguyễn Vũ Diễm Vân
|
Visbek |
Đức Quốc |
583 |
Vương Thiên Mănh
|
Papenburg |
Đức Quốc |
584 |
Nguyễn Thanh Thuỷ
|
Papenburg |
Đức Quốc |
585 |
Trần Văn Các |
Bremen |
Đức Quốc |
586 |
Nguyễn Thị Lang
, Bremen |
Bremen |
Đức Quốc |
587 |
Trần Thị Mai
Phương |
Bremen |
Đức Quốc |
588 |
Trần Thị Mai Loan |
Bremen |
Đức Quốc |
589 |
Tôn Hoàng Anh |
Bremen |
Đức Quốc |
590 |
Tôn Minh Tú |
Bremen |
Đức Quốc |
591 |
Tôn Thị Minh Châu |
Bremen |
Đức Quốc |
592 |
Nguyễn Tuyết Hưong |
Hamburg |
Đức Quốc |
593 |
Đưong Văn Dũng |
Hamburg |
Đức Quốc |
594 |
Nguyễn Chí Trần
|
Hamburg |
Đức Quốc |
595 |
Nguyễn Thị Mai
|
Hamburg |
Đức Quốc |
596 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Hamburg |
Đức Quốc |
597 |
Ngọc Nguyễn |
Hamburg |
Đức Quốc |
598 |
Thu Nguyễn |
Hamburg |
Đức Quốc |
599 |
Sarah Nguyễn |
Hamburg |
Đức Quốc |
600 |
Elisa Nguyễn
|
Hamburg |
Đức Quốc |
601 |
Nguyễn Vũ Hoàng
Khanh |
Hamburg |
Đức Quốc |
602 |
Lư Ngọc Anh |
Hamburg |
Đức Quốc |
603 |
Lư Thị Khiếu |
Hamburg |
Đức Quốc |
604 |
Đỗ Vân Hùng |
Hamburg |
Đức Quốc |
606 |
Bùi Thị Chúc |
Hamburg |
Đức Quốc |
606 |
Phạm thị Côi |
Hamburg |
Đức Quốc |
607 |
Nguyễn Đức Liệu |
Hamburg |
Đức Quốc |
608 |
Nguyễn Thị Hoàng
Hải |
Hamburg |
Đức Quốc |
609 |
Nguyễn Mạnh Thưởng |
Norderstedt |
Đức Quốc |
610 |
Nguyễn Văn Hồng |
Berlin |
Đức Quốc |
611 |
Kim Phan |
|
Hoa kỳ |
612 |
Terry Blagden |
Sarasota |
Hoa kỳ |
613 |
Linh Ngo Blagden, |
Sarasota |
Hoa kỳ |
614 |
Henry Blagden , |
Sarasota |
Hoa kỳ |
615 |
William Blagden , |
Sarasota |
Hoa kỳ |
616 |
Châu Ngô |
Sarasota |
Hoa kỳ |
617 |
Phạm Quế |
Sarasota |
Hoa kỳ |
618 |
Nguyễn Hiền |
Sarasota |
Hoa kỳ |
619 |
Phạm Lâm |
Sarasota |
Hoa kỳ |
620 |
Trần Sơn |
Sarasota |
Hoa kỳ |
621 |
Trần Cần |
Bradenton |
Hoa kỳ |
622 |
Hợi Nguyễn , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
623 |
Cảnh Trần , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
624 |
Chuyên Trần , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
625 |
Dời Hồ , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
626 |
Huyền Trần , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
627 |
Trang Trần , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
628 |
Hiếu Nguyễn , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
629 |
Hồng Trần , |
Bradenton |
Hoa kỳ |
630 |
Chính Trần |
Bradenton |
Hoa kỳ |
631 |
Nguyễn Phương Thảo |
Portland |
Hoa kỳ |
632 |
Phạm Lê Hoàng Nam |
Perth |
Australia |
633 |
Thái Huệ Nhung |
Perth |
Australia |
634 |
Phạm Văn Việt |
Perth |
Australia |
635 |
Lê Thị Thu Thủy |
Perth |
Australia |
636 |
Phạm Lệ Thủy Tiên |
Perth |
Australia |
637 |
Phạm Lệ Châu Nhi |
Perth |
Australia |
638 |
Huỳnh Thúc |
Perth |
Australia |
639 |
Trần Cao Hoài |
Perth |
Australia |
640 |
Trần Mỹ Điệp |
Perth |
Australia |
641 |
Trần Trung Hiếu |
Perth |
Australia |
642 |
Nguyễn Lệ Ánh Nga |
Perth |
Australia |
643 |
Nguyễn Thị Tiết |
Perth |
Australia |
644 |
Nguyễn Lệ Trúc Giang |
Perth |
Australia |
645 |
Nguyễn Minh Vũ |
Perth |
Australia |
646 |
Đỗ Ngọc Phước |
Perth |
Australia |
647 |
Nguyễn Thanh Quang |
Perth |
Australia |
648 |
Trần Mỹ Ngọc |
Perth |
Australia |
649 |
Trần Thị Kim |
Perth |
Australia |
650 |
Nguyễn Thị Tuyết Vân |
Perth |
Australia |
651 |
Trần Thị kim Loan |
Perth |
Australia |
652 |
Đỗ Anh Tuấn |
Perth |
Australia |
653 |
Nguyễn Thành Đại |
Perth |
Australia |
654 |
Nguyễn Văn Đức |
Perth |
Australia |
655 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Perth |
Australia |
656 |
Nguyễn Kim Lệ |
Perth |
Australia |
657 |
Nguyễn Đức Thủy Tiên |
Perth |
Australia |
658 |
Lê Hữu Ba |
Perth |
Australia |
659 |
Dương Thị Thu Hà |
Perth |
Australia |
660 |
Nguyễn Dương Lạc Hồng |
Perth |
Australia |
661 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Perth |
Australia |
662 |
Nguyễn Liêm Hữu |
Perth |
Australia |
663 |
Nguyễn Thị Thùy |
Perth |
Australia |
664 |
Sharron Gaspar |
Perth |
Australia |
665 |
Keith Bannear |
Perth |
Australia |
666 |
Karen Anderson |
Perth |
Australia |
667 |
Bruce Anderson |
Perth |
Australia |
668 |
Marea Kidd |
Perth |
Australia |
669 |
Finn Kidd |
Perth |
Australia |
670 |
Lê Tâm Định |
Girrawheen |
Australia |
671 |
Vơ Thị Bích |
Girrawheen |
Australia |
672 |
Huỳnh Phi Khanh |
Alexander Heights |
Australia |
673 |
Lê Thị Lệ |
Alexander Heights |
Australia |
674 |
Lê May Helena |
Alexander Heights |
Australia |
675 |
Hứa Văn Khen |
Wanneroo |
Australia |
676 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Wanneroo |
Australia |
677 |
Huỳnh Văn Lành |
Girrawheen |
Australia |
678 |
Zen Thị Kim |
Girrawheen |
Australia |
679 |
Nguyễn Đ́nh Lâm |
Hocking |
Australia |
680 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hocking |
Australia |
681 |
Trần Văn Tú |
Alexander Heights |
Australia |
682 |
Lê Ngọc Oánh |
Alexander Heights |
Australia |
683 |
Bùi Kim Tính |
Wanneroo |
Australia |
684 |
Lê Kim Song |
Perth |
Australia |
685 |
Nguyễn Hoàng Danh |
Perth |
Australia |
686 |
Ngô Thị Lưu |
Perth |
Australia |
687 |
Việt Hoàng |
|
LB Nga |
688 |
Nguyễn Thanh Vân |
Paris |
Pháp Quốc |
689 |
Nguyễn Thanh Khiết |
Paris |
Pháp Quốc |
690 |
Đinh Văn Toàn |
Hauts de Seine |
Pháp Quốc |
691 |
Nguyễn Thanh Dũng |
Essonnes |
Pháp Quốc |
692 |
Nguyễn Thanh Hà |
Essonnes |
Pháp Quốc |
693 |
Nguyễn Mai Ngọc Linh |
Paris |
Pháp Quốc |
694 |
Nguyễn Thống Nhất |
Paris |
Pháp Quốc |
695 |
Nguyễn Thị Thanh |
Paris |
Pháp Quốc |
696 |
Trương thị Tuyết Nga |
Essonnes |
Pháp Quốc |
697 |
Philippe Kerisit |
Essonnes |
Pháp Quốc |
698 |
Marc Fournier |
Essonnes |
Pháp Quốc |
699 |
Trần Tuấn Sơn |
Essonnes |
Pháp Quốc |
700 |
Trương thị Bích Vân |
Essonnes |
Pháp Quốc |
701 |
Nguyễn Phương Liên |
Seine Saint Denis |
Pháp Quốc |
702 |
Trần Vũ |
Seine Saint Denis |
Pháp Quốc |
703 |
Nguyễn Hồng Nhựt |
Val d'Oise |
Pháp Quốc |
704 |
Nguyễn Alice |
Val d'Oise |
Pháp Quốc |
Kư tên những ngày
trước:
GIẢI THƯỞNG DŨNG CẢM CHO PHƯƠNG NAM ĐỖ NAM HẢI
Danh sách bảo trợ viên (cho tới cuối ngày 28/1/2006)
Danh sách bảo trợ viên (cho tới cuối ngày 29/1/2006)
Danh sách bảo trợ viên (cho tới cuối ngày 31/1/2006)
| |
|