| |
Kính gửi quư vị và các bạn,
Tôi xin ghi nhận sự góp phần của quư bà con trong việc bảo trợ cho Giải Thưởng
Dũng Cảm để tặng Phương Nam Đỗ Nam Hảị
K hởi đi từ 34 Hỗ trợ viên vào ngày 28/1/2006, trong hai ngày 30 và 31/1/2006
con số gia tăng là 143 người .
Câu hỏi hay được nêu lên là làm thế nào gửi tiền bảo trợ Giải Thưởng này, hôm
nay tôi xin trả lời cho bà con cư ngụ tại Hoa Kỳ.
V́ mỗi người chỉ cần chung góp 1 $ nên tiện nhất là cứ bỏ tiền mặt, bao giấy
lại cho kỹ một chút và gửi về: Hoang Co Dinh, P.Ọ Box 7826 San Jose, CA 95150
Tâm lư chung là thấy gửi 1 $ không xứng với tiền tem thư, vậy xin quư vị mời
thêm vài người bạn quen cùng hỗ trợ cho công việc nàỵ Khi gửi nhiều hơn cho
một danh sách bảo trợ viên, quư vị có thể dùng check. Mục đích số 1 của Giải
Thưởng Dũng Cảm là đem lại cho Đỗ Nam Hải 1500 người bạn hỗ trợ anh cho công
cuộc đấu tranh cho Dân Quyền. Ngân khoản 1500 $ là mục đích số 2 .
Với các bảo trợ viên ở ngoài Hoa Kỳ, quư vị có thể gửi cho người đại diện
chúng tôi tại mỗi quốc gia , danh sách sẽ được loan báo trên trang Web Ánh
Dương. Riêng tại Việt nam, nếu quư vị gửi được cho hai bác Hoàng Minh Chính và
Lê Hồng Ngọc tại Hà Nội là quư nhất, bằng không chúng tôi sẽ có cách liên lạc
để nhận sự chung góp của quư vi..
Xin quư vị theo dơi diễn tiến cuộc vận động này trên Điện Báo Ánh Dương :
<http://anhduong.net/index.htm>
Hoàng Cơ Định
P.Ọ Box 7826
San Jose, CA 95150
Sau đây là danh sách bảo trợ viên trong 2 ngày 30 và 31/1/2006
230 |
Nguyễn Huệ Nhật |
Berlin |
Đức Quốc |
231 |
Đoàn Chương |
Berlin |
Đức Quốc |
232 |
Đoàn Huy Phong |
Munich |
Đức Quốc |
233 |
Phạm Hoàng |
Munich |
Đức Quốc |
234 |
Nguyễn Vy |
Essen |
Đức Quốc |
235 |
Ung Văn Ân |
London |
Anh Quốc |
236 |
Phạm Trường Giang |
Manchester |
Anh Quốc |
237 |
Nguyễn Mai Vân |
Leicester |
Anh Quốc |
238 |
Nguyễn Huy |
London |
Anh Quốc |
239 |
Nguyễn Thu Thảo |
Brighton |
Anh Quốc |
240 |
Phan Thị Anh Thư |
Worthing |
Anh Quốc |
241 |
Phan Như Dơng |
Leeds |
Anh Quốc |
242 |
Nguyễn Thị Vân Trang |
London |
Anh Quốc |
243 |
Nguyễn Quốc Khải |
London |
Anh Quốc |
244 |
Nguyễn Thị Thuỳ Nhiên |
Birmingham |
Anh Quốc |
245 |
Tôn Thất Phương |
Nottingham |
Anh Quốc |
246 |
Bà Tôn thất Phương |
Nottingham |
Anh Quốc |
247 |
Trần Đan Tâm |
Belfast |
N.Ireland |
248 |
Phan Tuấn Trần |
London |
Anh Quốc |
249 |
Lê Văn Trân |
London |
Anh Quốc |
250 |
Nguyễn Cơ Siêng |
London |
Anh Quốc |
251 |
Nguyễn Văn Phúc |
Liverpool |
Anh Quốc |
252 |
Trương Thanh Trúc |
Brighton |
Anh Quốc |
253 |
Trần Duy Chính |
Toronto |
Canada |
254 |
Nguyễn Huy Tâm |
Toronto |
Canada |
255 |
Đặng Thanh Chi |
Toronto |
Canada |
256 |
Nguyễn Duy Ân |
Richardson |
Hoa Kỳ |
257 |
Pham Tuyen |
Copenhagen |
Đan Mạch |
258 |
Tran Xinh |
Copenhagen |
Đan Mạch |
259 |
Phan H. Hung |
Copenhagen |
Đan Mạch |
260 |
Le H. Ngoc |
Copenhagen |
Đan Mạch |
261 |
Pham T. Hue |
Copenhagen |
Đan Mạch |
262 |
Nguyen Linh Phuong |
Copenhagen |
Đan Mạch |
263 |
Nguyễn Minh |
Copenhagen |
Hoa Kỳ |
264 |
Phan Nam |
San Jose |
Hoa Kỳ |
265 |
Hoàng Cơ Như Ngọc |
Amsterdam |
Hoà Lan |
266 |
Phaạm Sĩ Việt |
Oslo |
Na Uy |
267 |
Phạm Hoàng Long |
San Jose |
Hoa Kỳ |
268 |
Nguyen Tan Vinh |
Amsterdam |
Ḥa Lan |
269 |
Dinh Ngoc Hien |
Amsterdam |
Ḥa Lan |
270 |
Nguyen Ngoc Vien |
Amsterdam |
Ḥa Lan |
271 |
Tran Van Vinh |
Amsterdam |
Ḥa Lan |
272 |
Nguyen Thu Van |
Amsterdam |
Ḥa Lan |
273 |
Trần Phúc |
|
Hoa Kỳ |
274 |
Do Chi |
|
Hoa Kỳ |
275 |
Bùi Tân |
Nuernberg |
Đức Quốc |
276 |
Lê T.Hồng |
Nuernberg |
Đức Quốc |
277 |
Đặng Lư |
Erlangen |
Đức Quốc |
278 |
Bùi Tiến, Erlangen, Đức Quốc |
Erlangen |
Đức Quốc |
279 |
Tô Văn Phước |
Berlin |
Đức Quốc |
280 |
Minh Trang |
Berlin |
Đức Quốc |
281 |
Tri An |
Victoria |
Úc Châu |
282 |
Nguyễn Chinh Kết |
Sài G̣n |
Việt Nam |
283 |
Minh Triet Tran Thiện Đạt |
|
Hoa Kỳ |
284 |
Nguyễn Thương Thương |
|
Hoa Kỳ |
285 |
Lê Hoàng Anh Thi |
San Jose |
Hoa Kỳ |
286 |
Phạm Chu Thái |
Montreal |
Canada |
287 |
Phạm Tiêu Sơn |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
288 |
Huong Cao |
|
Hoa Kỳ |
289 |
Phạm Huỳnh |
|
Hoa Kỳ |
290 |
Trịnh Như Toàn |
San Jose |
Hoa Kỳ |
291 |
Lê Đỗ Đoan Thùy |
San Jose |
Hoa Kỳ |
292 |
Trần Anh Thy |
Adelaide |
Úc Châu |
293 |
Ngô Xuân Lan |
Adelaide |
Úc Châu |
294 |
Trần Marguerite |
Woodville |
Úc Châu |
295 |
Trần Tiffany |
Enfield |
Úc Châu |
296 |
Thanh Xuân |
Adelaide |
Úc Châu |
297 |
Lâm Bích Huyền |
Sydney |
Úc Châu |
298 |
Diệu Tâm |
Orange County |
Hoa Kỳ |
299 |
Đỗ Bích |
Orange County |
Hoa Kỳ |
300 |
Đỗ Lợi |
Orange County |
Hoa Kỳ |
301 |
Đỗ Đ́nh Hoà |
Orange County |
Hoa Kỳ |
302 |
Đỗ Bích Lan |
Orange County |
Hoa Kỳ |
303 |
Đỗ Hà Nam |
Orange County |
Hoa Kỳ |
303 |
Khương Tử Dân |
|
Nhật Bản |
304 |
Pham thi nhu Huyen |
Munich |
Đức Quốc |
305 |
Hội quán Nhà Việt
Nam |
Berlin |
Đức Quốc |
306 |
Pham nguyen duy Ngoc |
Munich |
Đức Quốc |
307 |
Phung Nhi Loi |
Berlin |
Đức Quốc |
308 |
Pham Thu Thuy |
Houston |
Đức Quốc |
309 |
Hoang Kim Thien |
Berlin |
Đức Quốc |
310 |
Pham thuy Santi |
Munich |
Đức Quốc |
311 |
Đỗ Thuyên |
Berlin |
Đức Quốc |
312 |
Lưu Văn Nghĩa |
Hanau |
Đức Quốc |
313 |
Bà Lưu Văn Nghĩa |
Hanau |
Đức Quốc |
314 |
Pham kim Toan |
Munich |
Đức Quốc |
315 |
Pham kim Huy |
Munich |
Đức Quốc |
316 |
Trần Đức Hạnh |
Recklinghausen |
Đức Quốc |
317 |
Bùi Trúc |
|
Hoa Kỳ |
318 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
San Jose |
Hoa Kỳ |
319 |
Anh Danh |
Orange County |
Hoa Kỳ |
320 |
Phuong Thu |
Orange County |
Hoa Kỳ |
321 |
Đặng B́nh |
Orange County |
Hoa Kỳ |
322 |
Đặng Mạnh |
Orange County |
Hoa Kỳ |
323 |
Trần Hưng Toàn |
Stockton |
Hoa Kỳ |
324 |
Huyền Bích Thọ |
Stockton |
Hoa Kỳ |
325 |
Nguyễn Văn Đức |
TX |
Hoa Kỳ |
326 |
Khúc Minh |
Orange County |
Hoa Kỳ |
327 |
Lou Correa |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
328 |
Trần Thiện Tâm |
Orange County |
Hoa Kỳ |
329 |
Jeff Nygaard |
Oakland |
Hoa Kỳ |
330 |
Hoàng Huân Đoan Hoà |
Oakland |
Hoa Kỳ |
331 |
Nguyễn Xuân Tú |
Washington DC |
Hoa Kỳ |
332 |
Hoàng Huy Giang |
Adelaide |
Úc Châu |
333 |
Phạm Bảo Chân |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
334 |
Nguyễn Văn Diên, |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
335 |
Lê Minh Dương |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
336 |
Lê Bảo Việt |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
337 |
Nguyễn Kỳ Dương |
San José |
Hoa Kỳ |
338 |
Phan Lê Việt Quốc |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
339 |
Giáp Lê Vi Vi, |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
340 |
Lê thị Hồng Nga. |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
341 |
Nguyễn Lợi |
Sacramento |
Hoa Kỳ |
342 |
Giáp Thế Vinh |
Elk Grove. |
Hoa Kỳ |
343 |
Giáp Thế Nhân |
Elk Grove. |
Hoa Kỳ |
344 |
Bà Phan thị Cẩm Vân |
Elk Grove. |
Hoa Kỳ |
345 |
Phan Lê D́nh Châu. |
Elk Grove. |
Hoa Kỳ |
346 |
Tôn Nữ Thùy Linh |
San Jose |
Hoa Kỳ |
347 |
Phan Lê D́nh Sơn |
San Jose |
Hoa Kỳ |
348 |
Phan Lê D́nh Duy |
San Jose |
Hoa Kỳ |
349 |
Bửu Khải |
Perth |
Úc Châu |
350 |
Đỗ Kim Chi |
Perth |
Úc Châu |
351 |
Huỳnh Mến |
Perth |
Úc Châu |
352 |
Nguyễn Khắc Cương |
Perth |
Úc Châu |
353 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Perth |
Úc Châu |
354 |
Nguyễn Ngọc Nghi |
Perth |
Úc Châu |
355 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Như |
Perth |
Úc Châu |
356 |
Nguyễn Thị Minh Như |
Perth |
Úc Châu |
357 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Perth |
Úc Châu |
358 |
Nguyễn Thị Thu An |
Perth |
Úc Châu |
359 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Perth |
Úc Châu |
360 |
Nguyễn Tường Vi |
Perth |
Úc Châu |
361 |
Nguyễn Văn Cang |
Perth |
Úc Châu |
362 |
Nguyễn Văn Minh |
Perth |
Úc Châu |
363 |
Phạm Thị Hồng Phấn |
Perth |
Úc Châu |
364 |
Trần Kim Thập |
Perth |
Úc Châu |
365 |
Trần Nam Long |
Perth |
Úc Châu |
366 |
Trần Ngọc Ánh |
Perth |
Úc Châu |
367 |
Trần Thị Thiên Kim |
Perth |
Úc Châu |
368 |
Trần Thị Thơ |
Perth |
Úc Châu |
369 |
Vũ Ngọc Thọ |
Perth |
Úc Châu |
370 |
Trịnh Vũ Điệp |
Ottawa |
Canada |
371 |
Nguyễn Mộng Thi |
Ottawa |
Canada |
372 |
Nguyễn Thanh Hoài |
Regina |
Canada |
373 |
Lư Văn Hải |
Houston |
Hoa Kỳ |
|
|
|
|
| |
|