Kính gửi quư vị và quư bạn,
Hôm nay chúng tôi xin hân hạnh thông báo cùng bà con kết quả về :
Giải Thưởng Dũng Cảm tặng Nhà Tranh Đấu cho Dân Quyền Phương Nam Đỗ Nam Hải .
Bắt đầu từ ngày 28/1/2006 và kết thúc ngày 22/2/2006, giải thưởng này đă được:
Bảo trợ bởi 2,155 người Việt và các bạn Quốc Tế,
Trị giá là 2,145 Mỹ kim và 162,000 Đồng VN.
Chúng tôi sẽ thông tin tới Phương Nam Đỗ Nam Hải và chuyển giải thưởng này tới anh theo đúng như yêu cầu trong thời gian sớm nhất.
Sau ngày 22/2/2006 nếu như c̣n tiếp tục nhận được các khoản tiền gửi chậm về cho GTDC tặng Đỗ Nam Hải, chúng tôi cũng sẽ gom lại để gửi cho anh.
Về diễn tiến việc thực hiện Giải Thưởng Dũng Cảm, sau đây là vài chi tiết đáng lưu ư:
Giải thưởng đă được chung góp bởi các bảo trợ viên từ nhiều quốc gia, gồm có : Anh Quốc, Belgique, Canada, colombia, Denmark, Đức Quốc, Finland, Hoà Lan, Hoa Kỳ, Liên Bang Nga, Na Uy, Nhật Bản, New Zealand, Pháp Quốc, Poland, Thái Lan, Thụy Sĩ và Úc Châu .
Người đầu tiên gửi 1 Mỹ Kim bảo trợ cho giải thưởng là BS Nguyễn Thượng Vũ tại Fremont , Hoa Kỳ . Những người đóng góp sau cùng ( nhận được vào sáng 22/2/2006 ) là 61 đồng bào tại Sydney, Úc Châu.
Những người
huy động được nhiều bảo trợ viên nhất là bác Vũ Ngọc Thọ ( 177 tại Tây Úc ) và
chị Trần Kim Ánh ( 150 tại
Nam
Đồng Dollars cũ nhất đóng góp cho GTDC đến từ một Bảo Trợ Viên tại Poland.
Đồng tiền bảo trợ quư nhất đến từ Phi Công Lư Tống, một người gan dạ có thừa hiện đang trong ngục tù tại Thái Lan.
Những người đóng góp nhiều lần nhất là anh Nguyễn Khắc Toàn và 4 vị Linh mục Chân Tín, Nguyễn Văn Lư, Phan Văn Lợi, Nguyễn Hữu Giải tại VN. Sở dĩ những vị này đóng tiền nhiều lần là v́ ngoài sự việc chính họ đă đóng, có nhiều người Việt khác đă tự ư ghi tên đóng tiền bảo trợ giải thưởng giùm cho họ.
Đơn vị xă hội nhất trí nhất là chùa Khánh Anh tại Pháp, Thượng Tọa và toàn thể quư vị tăng ni đă nhất tề bảo trợ Giải Thưởng Dũng Cảm tặng Đỗ Nam Hải .
Thưa quư vị và quư bạn,
Chúng tôi rất mong được liên lạc với các Bảo Trợ Viên trong các dự tính tương lai. Chúng ta đă hợp tác với nhau để thực hiện GTDC tặng Đỗ Nam Hải, đây mới chỉ là một trong nhiều việc cần và có thể làm được để góp phần xây dựng nền Dân Chủ cho Việt Nam, chúng tôi mong nhận được ư kiến và sáng kiến từ bà con. V́ việc sử dụng thư tín qua Bưu Điện đ̣i hỏi tốn kém và th́ giờ so với việc liên lạc qua Email , vậy xin quư vị vui ḷng cho chúng tôi địa chỉ Email để dễ thông tin và tham khảo ư kiến quư vị .
Xin cảm tạ về sự hợp tác nồng nhiệt của bà con và mong rằng chúng ta c̣n nhiều dịp góp sức trong các công tác hữu ích khác.
Cũng xin cảm tạ một Bảo Trợ Viên đặc biệt là chị Bút Vàng Đỗ Thị Thuấn, người đă đóng góp trên nhiều phương diện cho Giải Thưởng Dũng Cảm này, đặc biệt là qua phương tiện của Điện Báo Ánh Dương
<http://anhduong.net/index.htm> để thông tin tới bà con .Kính thư,
Hoàng Cơ Định
P.O
San Jose,
USA
Sau đây là
danh sách các bảo trợ viên sau ngày
V́ ngày đóng góp và ngày vào sổ bị xáo trộn do yếu tố thu gom và chuyển gửi , chúng tôi sẽ không liệt kê theo ngày vào sổ mà ghi theo quốc gia và tên theo thứ tự ABC .
Danh Sach Bao Tro Vien Giai Thuong Dung Cam
tang Phuong Nam Do Nam Hai .
( So thu tu tu 1451 toi 2155 , xep theo Quoc Gia va ten theo van A,B,C)
1625 |
Amir Malik |
Toronto |
Canada |
1764 |
Anthony Cheung |
Vancouver |
Canada |
1648 |
B. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1635 |
B. Soza |
Guelph |
Canada |
1922 |
Binh Nguyen |
Mississauga |
Canada |
1608 |
Bùi Văn Quan |
Toronto |
Canada |
1642 |
C. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1640 |
Ceferino Marcelo & Family |
Guelph |
Canada |
1947 |
Chau Thi Tron |
Toronto |
Canada |
1610 |
Châu Tú Nhi |
Toronto |
Canada |
1611 |
Châu Tú Phụng |
Toronto |
Canada |
1626 |
Cong Vo |
Toronto |
Canada |
1609 |
Đặng Cúc |
Toronto |
Canada |
1617 |
Đặng Cường |
Ottawa |
Canada |
1612 |
Đặng Nam |
Toronto |
Canada |
1597 |
Đinh Trưởng |
Toronto |
Canada |
1616 |
Đỗ Tuấn |
Toronto |
Canada |
1621 |
Don Ross Murray |
Toronto |
Canada |
1519 |
Duong Vann Anh |
Mississauga |
Canada |
1629 |
Duyen Chu |
Ottawa |
Canada |
1647 |
G. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1605 |
Gina Naccarato |
Toronto |
Canada |
1619 |
Hong Truong |
Toronto |
Canada |
1918 |
Huong Luu |
Mississauga |
Canada |
1919 |
Huy Trinh |
Mississauga |
Canada |
1916 |
Huynh Christine |
Toronto |
Canada |
1928 |
Huynh Ngoc Tam |
Toronto |
Canada |
1927 |
Huynh Ngoc
|
Toronto |
Canada |
1929 |
Huynh Ngoc Tram |
Toronto |
Canada |
1636 |
J. Soza |
Guelph |
Canada |
1630 |
Josefina Soza & family |
Guelph |
Canada |
1643 |
K. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1638 |
K. Soza |
Guelph |
Canada |
1644 |
Katheria Marcelo |
Guelph |
Canada |
1915 |
Kim thuy Nguyen |
Toronto |
Canada |
1606 |
Kwan Li |
Toronto |
Canada |
1646 |
L. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1634 |
L. Soza |
Guelph |
Canada |
1639 |
L.B. Soza |
Guelph |
Canada |
1944 |
Le Hoang Anh Thu |
Toronto |
Canada |
1627 |
Le Hoang Minh |
Ottawa |
Canada |
1941 |
Le Hoang Tung |
Toronto |
Canada |
1520 |
Le Huu Chinh |
Toronto |
Canada |
1522 |
Le Kim Tran |
Toronto |
Canada |
1943 |
Le Ngoc Huy |
Toronto |
Canada |
1628 |
Le Son |
Ottawa |
Canada |
1852 |
Le Thị Hồng |
Laval |
Canada |
1529 |
Le Thi Phuong |
Toronto |
Canada |
1595 |
Lê Thuận |
Toronto |
Canada |
1523 |
Le Tran Thong |
Toronto |
Canada |
1528 |
Le Tran Viet Hung |
Toronto |
Canada |
1527 |
Le Tran Viet Tan |
Toronto |
Canada |
1525 |
Le Van Thai |
Toronto |
Canada |
1921 |
Lieu Le |
Mississauga |
Canada |
1596 |
Lục Lynh |
Toronto |
Canada |
1622 |
Lưu Đức Tiến |
Toronto |
Canada |
1624 |
Lưu Đức Trí |
Toronto |
Canada |
1623 |
Lưu Đức Tuệ Minh |
Toronto |
Canada |
1945 |
Ly Thien Ho |
Brantford |
Canada |
1946 |
Ly Thien Van |
Brantford |
Canada |
1645 |
M. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1633 |
M. Soza |
Guelph |
Canada |
1637 |
N. Soza |
Guelph |
Canada |
1845 |
Ngô Hoàng |
|
Canada |
1848 |
Nguyễn Bích |
|
Canada |
1618 |
Nguyễn Hạnh |
Ottawa |
Canada |
1601 |
Nguyễn Hoàng An |
Toronto |
Canada |
1844 |
Nguyễn Hưng Quốc |
|
Canada |
1940 |
Nguyen Khac Hung |
Toronto |
Canada |
1613 |
Nguyen Lang |
Toronto |
Canada |
1818 |
Nguyen N. Nha Quynh |
Toronto |
Canada |
1817 |
Nguyen N. Nhu An |
Toronto |
Canada |
1620 |
Nguyễn Nam |
Toronto |
Canada |
1533 |
Nguyen Ngoc Kim Thuy |
Mississauga |
Canada |
1536 |
Nguyen Ngoc Nam Phuong |
Mississauga |
Canada |
1534 |
Nguyen Ngoc Thuy An |
Mississauga |
Canada |
1532 |
Nguyen Phuong Thuy |
Mississauga |
Canada |
1535 |
Nguyen Quoc An Nam |
Mississauga |
Canada |
1530 |
Nguyen Quoc Hung |
Mississauga |
Canada |
1851 |
Nguyễn Tấn Nam |
Laval |
Canada |
1531 |
Nguyen Thi Binh |
Mississauga |
Canada |
1842 |
Nguyễn Thị Hoa |
Montreal |
Canada |
1926 |
Nguyen Thi Hưu |
Toronto |
Canada |
1925 |
Nguyen thi Luoc |
Toronto |
Canada |
1816 |
Nguyen Truong Huy |
Toronto |
Canada |
1937 |
Nguyen van Hoi |
Toronto |
Canada |
1938 |
Nguyen Van Tuong |
Toronto |
Canada |
1614 |
Pat Joannie |
Toronto |
Canada |
1603 |
Peter Tun Ho |
Toronto |
Canada |
1932 |
|
Toronto |
Canada |
1930 |
|
Toronto |
Canada |
1933 |
|
Toronto |
Canada |
1934 |
|
Toronto |
Canada |
1847 |
Phạm Liễu |
|
Canada |
1931 |
|
Toronto |
Canada |
1841 |
Phan thị Diệu |
Montreal |
Canada |
1607 |
Philip Lam |
Toronto |
Canada |
1602 |
Qingling Wan |
Toronto |
Canada |
1649 |
R. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1632 |
S. Soza |
Guelph |
Canada |
1923 |
Sanh Nguyen |
Toronto |
Canada |
1615 |
Sila Joannie |
Toronto |
Canada |
1641 |
T. Marcelo |
Guelph |
Canada |
1631 |
T. Soza |
Guelph |
Canada |
1935 |
Tang Thi Qua |
Toronto |
Canada |
1604 |
Tanley Cheung |
Toronto |
Canada |
1914 |
|
Toronto |
Canada |
1791 |
Thuan Nguyen |
Toronto |
Canada |
1850 |
Tôn Thất Tâm |
Laval |
Canada |
1526 |
Tran Cam Xuan |
Toronto |
Canada |
1843 |
Trần Đ́nh Cơ |
Montreal |
Canada |
1936 |
Tran Duy
|
Toronto |
Canada |
1849 |
Trần Lâm |
|
Canada |
1939 |
Tran nguyet Tuong |
Toronto |
Canada |
1521 |
Tran Thi Thu Phuong |
Toronto |
Canada |
1942 |
Tran Thi Van |
Toronto |
Canada |
1924 |
Tran thi Yen |
Toronto |
Canada |
1600 |
Trần Thủy |
Toronto |
Canada |
1599 |
Trịnh Vĩnh Phong |
Toronto |
Canada |
1846 |
Truong Đăng Đệ |
|
Canada |
1598 |
Trương Vinh |
Toronto |
Canada |
1917 |
Vinh Trinh |
Mississauga |
Canada |
1920 |
Vu Trinh |
Mississauga |
Canada |
1542 |
Thượng tọa
Thích Giác
|
Arhus |
Denmark |
1956 |
Bùi văn Mười |
Krefeld |
Đức Quốc |
1954 |
Doăn thị Kim |
Krefeld |
Đức Quốc |
1582 |
Hoang van Hieu |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1955 |
Huỳnh thanh Hà |
Krefeld |
Đức Quốc |
1524 |
Le Cong Tac |
|
Đức Quốc |
1951 |
Lê Vân |
Krefeld |
Đức Quốc |
1756 |
Luong Hiep Thuan |
Hannover |
Đức Quốc |
1864 |
Ly
|
Goettingen |
Đức Quốc |
1538 |
Nguyen Bich Van |
Weil Otterbach |
Đức Quốc |
1949 |
Nguyễn hữu Phúc |
Ludwigshafen |
Đức Quốc |
1580 |
Nguyen Huyen Linh |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1865 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
Rosdorf |
Đức Quốc |
1583 |
Nguyen Ngoc Man |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1541 |
Nguyen
|
Weil Otterbach |
Đức Quốc |
1539 |
Nguyen
|
Weil Otterbach |
Đức Quốc |
1540 |
Nguyen
|
Weil Otterbach |
Đức Quốc |
1577 |
Nguyen thi Thu Hue |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1953 |
Nguyễn thị Xuân |
Krefeld |
Đức Quốc |
1952 |
Nguyễn Thọ |
Krefeld |
Đức Quốc |
1950 |
Nguyễn văn Hậu |
Ludwigshafen |
Đức Quốc |
1537 |
Nguyen Van Toi |
Weil Otterbach |
Đức Quốc |
1581 |
|
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1584 |
Phan thi Thuy |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1962 |
Tran Chau |
Frankfurt |
Đức Quốc |
1948 |
Trần Hạ Anh, |
Dorsten |
Đức Quốc |
1585 |
Tran Minh Quan |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1958 |
Tran Ngo |
Frankfurt |
Đức Quốc |
1576 |
Tran trung Kien |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1959 |
Truong
|
Frankfurt |
Đức Quốc |
1578 |
Truong thi Yen |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1579 |
Vu Manh Anh Vu |
NordReih Westfallen |
Đức Quốc |
1820 |
Bùi Minh Tuấn |
Helsinki |
Finland |
1713 |
Albert Nguyen |
Irvine |
Hoa
|
1773 |
Alex Ngo |
Chicago |
Hoa
|
1707 |
Alice Nguyen |
Fountain Valley |
Hoa
|
1696 |
An Le |
Orange |
Hoa
|
1802 |
|
Los Angeles |
Hoa
|
1745 |
An Trinh |
Pomona |
Hoa
|
1793 |
Ann Huynh |
Garden Grove |
Hoa
|
1783 |
Ann Tran |
|
Hoa
|
1784 |
Ashley TraN |
|
Hoa
|
1794 |
Binh Tran |
Garden Grove |
Hoa
|
1727 |
Brandon Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1786 |
Brandon Tran |
|
Hoa
|
1675 |
Bui Thien Nhan |
Santa Ana |
Hoa
|
1767 |
Cathy Nguyen |
Santa Cruz |
Hoa
|
1698 |
Celia Conboy |
Anaheim |
Hoa
|
1808 |
Chau Hai Held |
La Jolla |
Hoa
|
1834 |
Chau Nguyễn |
Hanford |
Hoa
|
1833 |
Chinh Nguyễn |
Hanford |
Hoa
|
1705 |
Christine Nguyen |
Huntington Beach |
Hoa
|
1729 |
Chu K. Hai |
Orange |
Hoa
|
1728 |
Chu K. Sang |
San Francisco |
Hoa
|
1711 |
Chuck Nguyen |
Pasadena |
Hoa
|
1840 |
Chương Nghiêm |
Worcester |
Hoa
|
1716 |
Cindy Tran |
Monterey Park |
Hoa
|
1704 |
Daniel Nguyen |
Santa Ana |
Hoa
|
1785 |
Danielle Tran |
|
Hoa
|
1859 |
Danny Ly |
Houston |
Hoa
|
1806 |
David Kisner |
Mesa |
Hoa
|
1774 |
Debbie Santalesa |
|
Hoa
|
1780 |
Do Chan Nam |
Anaheim |
Hoa
|
1778 |
Do Hoang Diem |
Anaheim |
Hoa
|
1779 |
Do Truong Kien |
Anaheim |
Hoa
|
1839 |
Đông Trang |
Worcester |
Hoa
|
1792 |
Dung Le |
Santa Ana |
Hoa
|
1787 |
Dung Tran |
|
Hoa
|
1721 |
Duong N. An |
Garden Grove |
Hoa
|
1719 |
Duong Thi Trang |
Alhambra |
Hoa
|
1718 |
Duong Tran |
Alhambra |
Hoa
|
1720 |
Duong Van Tuan |
Alhambra |
Hoa
|
1800 |
Duy Nguyen |
Corona |
Hoa
|
1837 |
Duy Phong |
Seattle |
Hoa
|
1797 |
Duyen Huynh |
Westminster |
Hoa
|
1703 |
Edward Nguyen |
Santa Ana |
Hoa
|
1751 |
Elsie Rodriguez |
Long Beach |
Hoa
|
1725 |
Felix Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1795 |
Hanh Huynh |
Garden Grove |
Hoa
|
1798 |
Hoa Nguyen |
Huntington Beach |
Hoa
|
1855 |
Hoàng Đ́nh Dự |
Snohomish |
Hoa
|
1789 |
Hoang T. Cuc |
|
Hoa
|
1788 |
Hoang T. Tuy |
|
Hoa
|
1690 |
Hung Dong |
Stanton |
Hoa
|
1730 |
Huynh N. Lieu |
San Gabriel |
Hoa
|
1676 |
Huynh
|
Santa Ana |
Hoa
|
1673 |
Huynh
|
Santa Ana |
Hoa
|
1694 |
Jackie Counts |
Fullerton |
Hoa
|
1770 |
James Lam |
Riverside |
Hoa
|
1700 |
Jason Doan |
Westminster |
Hoa
|
1722 |
Jim Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1750 |
Jo-Ann Belmonte |
Newport Beach |
Hoa
|
1805 |
Kenny Kisner |
Tempe |
Hoa
|
1691 |
Khiem Matsuda |
Yorba Linda |
Hoa
|
1854 |
Khoa Tran |
Annadale |
Hoa
|
1804 |
Kim Kisner |
Mesa |
Hoa
|
1743 |
Kim Ngo |
Irvine |
Hoa
|
1821 |
Kim Nguyễn |
Anaheim |
Hoa
|
1717 |
Kim Speer |
Murray |
Hoa
|
1744 |
Krystal Ngo |
Irvine |
Hoa
|
1741 |
Kyan Tran |
Garden Grove |
Hoa
|
1742 |
Lang Ngo |
Irvine |
Hoa
|
1803 |
Larry Kisner |
Mesa |
Hoa
|
1807 |
Larry Kisner |
|
Hoa
|
1835 |
Le Duc
|
Seattle |
Hoa
|
1829 |
Lê Kim Hoa |
Hamden |
Hoa
|
1867 |
Lê Ngoạn |
San Jose |
Hoa
|
1830 |
Lê Ngọc Diệp |
Hamden |
Hoa
|
1686 |
Liem Ly |
Santa Ana |
Hoa
|
1763 |
Linh Dinh Kochan |
Coto de Casa |
Hoa
|
1862 |
Linh Ly |
Houston |
Hoa
|
1749 |
LuAnn Tran |
Lake Forest |
Hoa
|
1685 |
|
Santa Ana |
Hoa
|
1708 |
Mai Bui |
Fountain Valley |
Hoa
|
1752 |
Mati Rosa Morphis |
Sacramento |
Hoa
|
1724 |
Maxwell Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1692 |
Michael Matsuda |
Yorba Linda |
Hoa
|
1863 |
Michell Nguyen |
Houston |
Hoa
|
1853 |
Ms. Cao |
Minneapolis |
Hoa
|
1712 |
Nancy Nguyen |
Pasadena |
Hoa
|
1776 |
Ngo Thi Van |
Thousand Oaks |
Hoa
|
1733 |
Ngoc Le |
Westminster |
Hoa
|
1678 |
Nguyen D. Nguyen |
Los Angeles |
Hoa
|
1775 |
Nguyen Duc Khang |
Thousand Oaks |
Hoa
|
1701 |
Nguyen Huu Nghia |
Santa Ana |
Hoa
|
1753 |
Nguyen Minh Huong |
Houston |
Hoa
|
1857 |
Nguyen Ngoc Thao |
Houston |
Hoa
|
1790 |
Nguyen Phuong Le |
Fountain Valley |
Hoa
|
1680 |
Nguyen Quang |
Cambridge |
Hoa
|
1811 |
Nguyen T.
|
|
Hoa
|
1736 |
Nguyen
|
Westminster |
Hoa
|
1809 |
Nguyen
|
|
Hoa
|
1814 |
Nguyen
|
|
Hoa
|
1813 |
Nguyen
|
|
Hoa
|
1815 |
Nguyen
|
|
Hoa
|
1810 |
Nguyen Thi Hanh |
|
Hoa
|
1828 |
Nguyễn Thị Phải |
Hamden |
Hoa
|
1674 |
Nguyen Thua Tin |
Santa Ana |
Hoa
|
1812 |
Nguyen Tich |
|
Hoa
|
1677 |
Nguyen Tri Minh |
Santa Clara |
Hoa
|
1782 |
Nguyen Trong Diep |
Lakewood |
Hoa
|
1670 |
Nguyen Van Dung |
Santa Ana |
Hoa
|
1671 |
Nguyen Van Nghiem |
Anaheim |
Hoa
|
1681 |
Nguyen Vinh |
Los Angeles |
Hoa
|
1746 |
Nhan Trinh |
Pomona |
Hoa
|
1799 |
Nhi Nguyen |
Huntington Beach |
Hoa
|
1684 |
Nhu Nguyen |
Santa Ana |
Hoa
|
1709 |
Pauline Farnham |
Newport Beach |
Hoa
|
1856 |
Phạm Huy Dực |
CA |
Hoa
|
1777 |
|
Anaheim |
Hoa
|
1781 |
|
Lake Forest |
Hoa
|
1738 |
|
Fullerton |
Hoa
|
1769 |
Phillip Nguyen |
Orange |
Hoa
|
1838 |
Phuc Anh |
Worcester |
Hoa
|
1747 |
Que Trinh |
Pomona |
Hoa
|
1760 |
Quoc Nguyen |
Dallas |
Hoa
|
1695 |
Quyen Di |
Garden Grove |
Hoa
|
1723 |
Quynh Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1757 |
Riku Matsuda |
Fullerton |
Hoa
|
1772 |
Robert Ortola |
Long Beach |
Hoa
|
1693 |
Ruth Matsuda |
Fullerton |
Hoa
|
1748 |
Ryan Tran |
Lake Forest |
Hoa
|
1758 |
Scott Matsuda |
Los Angeles |
Hoa
|
1726 |
Spencer Murphy |
Los Angeles |
Hoa
|
1762 |
Steve Sacchi |
|
Hoa
|
1688 |
Tam Huynh |
Santa Ana |
Hoa
|
1672 |
Tanya Hoang |
Orange |
Hoa
|
1714 |
Teresa Nguyen |
Irvine |
Hoa
|
1796 |
Thang Tran |
Garden Grove |
Hoa
|
1687 |
|
Santa Ana |
Hoa
|
1766 |
|
Orange |
Hoa
|
1831 |
|
San Francisco |
Hoa
|
1765 |
Thao Hoang |
Orange |
Hoa
|
1801 |
Thuan Nguyen |
|
Hoa
|
1866 |
Thuc Nguyễn |
Wattham |
Hoa Ky |
1768 |
Timothy Nguyen |
Orange |
Hoa Ky |
1689 |
Tina Ha |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1858 |
Tina Stichler |
Houston |
Hoa Ky |
1836 |
To Van Duc |
Seattle |
Hoa Ky |
1861 |
Tommy Donovan |
Houston |
Hoa Ky |
1710 |
Tony Farnham |
Newport Beach |
Hoa Ky |
1761 |
Tony Le |
Costa Mesa |
Hoa Ky |
1771 |
Tony Tran |
Laguna Niguel |
Hoa Ky |
1679 |
Tran Kim Anh |
Los Angeles |
Hoa Ky |
1683 |
Tran Loi |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1682 |
Tran T. Nhut |
Alhambra |
Hoa Ky |
1731 |
Tran Tam
|
Los Angeles |
Hoa Ky |
1715 |
Tran Thi Ba |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1754 |
Tran Thi Mai Khanh |
Irvine |
Hoa Ky |
1740 |
Tran Tuong Huy |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1759 |
Truong Etcetera |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1706 |
Tuan Nguyendo |
Huntington Beach |
Hoa Ky |
1739 |
Tu-Uyen Nguyen |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1832 |
Tuyết Ngô |
Fremont |
Hoa Ky |
1822 |
Văn Long |
Gardena |
Hoa Ky |
1824 |
Văn Quí |
Hawthorne |
Hoa Ky |
1823 |
Văn Thiện |
Lakewood |
Hoa Ky |
1734 |
Vo D. Thi |
Westminster |
Hoa Ky |
1735 |
Vo D. Thu |
Westminster |
Hoa Ky |
1732 |
Vo Diem |
Westminster |
Hoa Ky |
1860 |
Vo Quang Giap |
Houston |
Hoa Ky |
1737 |
Vu Tam |
Huntington Beach |
Hoa Ky |
1702 |
Vuong Xuan Hoa |
Santa Ana |
Hoa Ky |
1699 |
Xuyen Dong |
Yorba Linda |
Hoa Ky |
1697 |
Yen Ngo |
Garden Grove |
Hoa Ky |
1509 |
Andrew Ngô |
Long Beach |
Hoa Kỳ |
1981 |
Bà Lê |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1979 |
Bà Nguyễn |
Temecula |
Hoa Kỳ |
1982 |
Bà Nguyễn |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1980 |
Bà Phạm |
Los Angeles |
Hoa Kỳ |
1983 |
Bà Trần |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1499 |
B́nh Lư |
Garden Grove |
Hoa Kỳ |
1591 |
Bui Khanh La |
Houston |
Hoa Kỳ |
1992 |
Bùi Kim Hoàn |
Holbrook |
Hoa Kỳ |
1507 |
Cathy Ngô |
Long Beach |
Hoa Kỳ |
1988 |
Chau Qui Hoàng |
Newport Beach |
Hoa Kỳ |
1573 |
Christine Mai |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1978 |
|
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1972 |
Đào Thị Dậu |
Springfield |
Hoa Kỳ |
1976 |
Đào Thị Hợi |
Springfield |
Hoa Kỳ |
1975 |
Đào Thị Thịnh |
Springfield |
Hoa Kỳ |
1592 |
Delnial
|
Houston |
Hoa Kỳ |
1593 |
Denes
|
Houston |
Hoa Kỳ |
1991 |
Diệu Sơn |
Hawthorne |
Hoa Kỳ |
1594 |
Dillan
|
Houston |
Hoa Kỳ |
1564 |
Đỗ Thiện |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1567 |
Đỗ Trâm |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1969 |
Hoàn Văn Trâm |
Richardson |
Hoa Kỳ |
1574 |
Hoàng Yến |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1572 |
Jame Nguyen |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1501 |
Jason Lê |
Garden Grove |
Hoa Kỳ |
1504 |
Jessica Phạm |
Huntington Beach |
Hoa Kỳ |
1569 |
John Nguyen |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1512 |
John Nguyễn |
Tustin |
Hoa Kỳ |
1506 |
Kiệt Nguyễn |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
2010 |
Kim Hiệp |
Portland,
|
Hoa Kỳ |
2009 |
Kim Lai |
Roslindale, |
Hoa Kỳ |
1503 |
Lê Bích Ly |
Buena Park |
Hoa Kỳ |
2004 |
Lê Bu |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
2008 |
Lê Diana |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
2006 |
Lê Giang |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
2007 |
Lê Thảo |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1556 |
Lê Thị Bảy |
Bonita |
Hoa Kỳ |
1570 |
Michael
|
Poway |
Hoa Kỳ |
1517 |
Mike Vũ |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
1505 |
Ngọc Nguyễn |
Huntington Beach |
Hoa Kỳ |
1565 |
Nguyễn Ánh |
Temecula |
Hoa Kỳ |
1965 |
Nguyễn Duy Ân |
Richardson |
Hoa Kỳ |
2002 |
Nguyễn Hoàng Trang |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1987 |
Nguyễn Lộc |
Westminster |
Hoa Kỳ |
1973 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Springfield |
Hoa Kỳ |
1974 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Springfield |
Hoa Kỳ |
1557 |
Nguyễn Quốc Cường |
Bonita |
Hoa Kỳ |
1560 |
Nguyễn Quốc Uy |
Chula Vista |
Hoa Kỳ |
1510 |
Nguyễn Thế Ngọc |
Fountain Valley |
Hoa Kỳ |
1997 |
Nguyễn Thị Liễu |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1559 |
Nguyễn Thị Sinh |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1984 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
Stanton |
Hoa Kỳ |
1563 |
Nguyễn Thùy Vân |
Bonita |
Hoa Kỳ |
1562 |
Nguyễn Thùy Vi |
Boston |
Hoa Kỳ |
1989 |
Nguyễn Trọng Lâm |
Santa Anna |
Hoa Kỳ |
1990 |
Nguyễn Văn Đỉnh |
Santa Anna |
Hoa Kỳ |
1555 |
Nguyễn Văn Lộc |
Bonita |
Hoa Kỳ |
1558 |
Nguyễn Văn Thịnh |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1996 |
Nhan Đào Lộc |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
2000 |
Nhan Nhật Ḥa |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1999 |
Nhan Như Ngân |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1998 |
Nhan Như Nguyện |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1511 |
Pansy Maiy |
Yorba Linda |
Hoa Kỳ |
1566 |
Paula Turchetta |
Temecula |
Hoa Kỳ |
1590 |
|
Houston |
Hoa Kỳ |
1968 |
Phạm Công Trâm |
Richardson |
Hoa Kỳ |
1568 |
Phạm Kim |
Poway |
Hoa Kỳ |
1986 |
Phạm Thị Sâm |
Westminster |
Hoa Kỳ |
1571 |
Phillip
|
Poway |
Hoa Kỳ |
1514 |
Phú Nguyễn |
Fountain Valley |
Hoa Kỳ |
1508 |
Richard Ngô |
Long Beach |
Hoa Kỳ |
1516 |
Shawn Đỗ |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
2011 |
Thạch Vinh |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1977 |
The sy Le |
Dayton |
Hoa Kỳ |
1575 |
Theresa Mai |
San Diego |
Hoa Kỳ |
1518 |
Tra^m Trần |
Santa Ana |
Hoa Kỳ |
1985 |
Trần Hồng Hạnh |
Huntington Beach |
Hoa Kỳ |
1970 |
Trần Huy Bích |
Los Angeles |
Hoa Kỳ |
1500 |
Trần Mỹ Dung |
Los Angeles |
Hoa Kỳ |
2001 |
Trần Phương Vi |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
2005 |
Trần Vân |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1502 |
Trí Vũ |
Rosemead |
Hoa Kỳ |
1966 |
Trịnh Quang |
Richardson |
Hoa Kỳ |
2003 |
Trương Hoàng Minh |
Dorchester |
Hoa Kỳ |
1967 |
Từ
|
Richardson |
Hoa Kỳ |
1498 |
Victor Nguyễn-Liêu |
|
Hoa Kỳ |
1994 |
Vơ Hương |
Holbrook |
Hoa Kỳ |
1995 |
Vơ Huy |
Holbrook |
Hoa Kỳ |
1561 |
Vơ Thị Ánh Tuyết |
Chula Vista |
Hoa Kỳ |
1993 |
Vơ Văn Em |
Holbrook |
Hoa Kỳ |
1513 |
Vũ Đinh |
Los Angeles |
Hoa Kỳ |
1971 |
Vu Thị Châu Minh |
Los Angeles |
Hoa Kỳ |
1515 |
Yến Khanh Vũ |
Garden Grove |
Hoa Kỳ |
1554 |
Le Son |
San Jose |
Hoa Ky` |
1549 |
Nguyen Binh |
San Jose |
Hoa Ky` |
1552 |
Nguyen Cat |
San Jose |
Hoa Ky` |
1551 |
Nguyen Nga |
San Jose |
Hoa Ky` |
1550 |
Phuong Nguyen |
San Jose |
Hoa Ky` |
1546 |
Trinh Giao |
San Jose |
Hoa Ky` |
1548 |
Trinh Hoang |
San Jose |
Hoa Ky` |
1547 |
Trinh Quynh |
San Jose |
Hoa Ky` |
1553 |
Trinh Tung |
San Jose |
Hoa Ky` |
1913 |
Lê THị Ngọc Anh |
|
Hoà Lan |
1911 |
Lê THị Ngọc Anh |
|
Ḥa Lan |
1912 |
Nguyễn Hồng Sơn |
|
Ḥa Lan |
1909 |
Phạm Văn Tách |
|
Ḥa Lan |
1910 |
Phạm Văn Thật |
|
Ḥa Lan |
1908 |
Trương thị Bạch Tuyết |
|
Ḥa Lan |
2090 |
Chế Bích Hoàng | Fredrikstad |
Na Uy |
2091 |
Chê Bích Hồng Vân | Fredrikstad |
Na Uy |
2092 |
Chế Bích Quỳnh Như | Fredrikstad |
Na Uy |
2093 |
Chế Quang Huy | Fredrikstad |
Na Uy |
2094 |
Chế Quang Tấn | Fredrikstad |
Na Uy |
2024 |
Chế Thị Thu Thành |
Fredrikstad |
Na Uy |
2095 |
Đặng Thị Kết | Oslo |
Na Uy |
2096 |
Đặng Thị Kết | Oslo |
Na Uy |
2097 |
Đặng Thị Lích | Oslo |
Na Uy |
1543 |
Đặng Tiến Dũng |
Bergen |
Na Uy |
1545 |
Đinh Quốc Dũng |
Bergen |
Na Uy |
1544 |
Đinh Thị Tím |
Bergen |
Na Uy |
2098 |
Đỗ Duy Hùynh | Blystalia |
Na Uy |
2099 |
Đỗ Hải Nam | Tønsberg |
Na Uy |
2100 |
Do Van Sau | Moss |
Na Uy |
2101 |
Đoàn Ngọc Lên | Moss |
Na Uy |
2102 |
Đoàn Thị Kim Huệ | Moss |
Na Uy |
2103 |
Đoàn Văn Huy | Moss |
Na Uy |
2104 |
HoàThượng ThíchTríMinh | Oslo |
Na Uy |
2105 |
Hứa Trọng Nghĩa | Lier Byen |
Na Uy |
2106 |
Hùynh Thiên Lập | Oslo |
Na Uy |
2107 |
Khưu Văn Nhi | Oslo |
Na Uy |
2108 |
Lê Quốc Cường | Oslo |
Na Uy |
2109 |
Le
|
Oslo |
Na Uy |
2110 |
Lê
|
Drammen |
Na Uy |
2111 |
Lê Văn Thuận | Moss |
Na Uy |
2112 |
Lise Lê | Drammen |
Na Uy |
2113 |
Nguyễn Đức Nhân | Kongsvinger |
Na Uy |
2015 |
Nguyễn Đức Thiện |
Oslo |
Na Uy |
2016 |
Nguyễn Đức Thông |
Oslo |
Na Uy |
2012 |
Nguyễn Đức Thuận |
Oslo |
Na Uy |
2114 |
Nguyễn Hải Triều | Vestfold |
Na Uy |
2023 |
Nguyễn Ngọc Luận |
Fredrikstad |
Na Uy |
2022 |
Nguyễn Tấn Đạt |
Moss |
Na Uy |
2013 |
Nguyễn
|
Oslo |
Na Uy |
2028 |
Nguyễn
|
Moss |
Na Uy |
2115 |
Nguyễn Thế Cường | Oslo |
Na Uy |
2116 |
Nguyễn Thị Hoàng Thu | Lørenskog |
Na Uy |
2117 |
Nguyễn Thị Hồng Loan | Moss |
Na Uy |
2118 |
Nguyễn Thị Minh Huệ | Fredrikstad |
Na Uy |
2119 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Oslo |
Na Uy |
2120 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Oslo |
Na Uy |
2014 |
Nguyễn Thị Qúy |
Oslo |
Na Uy |
2121 |
Nguyễn Thị Qúy | Oslo |
Na Uy |
2122 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | Moss |
Na Uy |
2123 |
Nguyễn Thị Tu | Blystalia |
Na Uy |
2124 |
Nguyễn Thị Tuyết Lê | Fredrikstad |
Na Uy |
2125 |
Nguyễn Thiệt | Oslo |
Na Uy |
2126 |
Nguyễn Tuan | Oslo |
Na Uy |
2021 |
Nguyễn Văn Duy |
Moss |
Na Uy |
2127 |
Nguyễn Văn Lộc | Oslo |
Na Uy |
2128 |
Nguyễn Văn
|
Oslo |
Na Uy |
2129 |
Nguyen Van Thuy | Oslo |
Na Uy |
2130 |
Nguyễn Văn Xe | Moss |
Na Uy |
2131 |
Nguyễn Xuân Quốc | Moss |
Na Uy |
2132 |
Nhung Thi Vo | Oslo |
Na Uy |
2025 |
Phạm Ngọc Mỹ |
Moss |
Na Uy |
2133 |
Phạm Thị Mỹ Trang | Oslo |
Na Uy |
2134 |
Phạm Thị Ngọc Mai | Oslo |
Na Uy |
2017 |
Phùng Lâm Nhật Trường |
Oslo |
Na Uy |
2135 |
Stien
|
Oslo |
Na Uy |
2136 |
Thôn Du Nguyễn | Oslo |
Na Uy |
2137 |
Tiến Dũng | Oslo |
Na Uy |
2138 |
Tô Vĩ Kiệt | Oslo |
Na Uy |
2139 |
Trần Mỹ Chân | Oslo |
Na Uy |
2140 |
Trần Nguyên B́nh | Oslo |
Na Uy |
2141 |
Trần Thị Ánh Nguyệt | Moss |
Na Uy |
2020 |
Trần Thị Kim Chung |
Oslo |
Na Uy |
2019 |
Trần Thọ |
Oslo |
Na Uy |
2026 |
Trần Thu Sương |
Oslo |
Na Uy |
2030 |
Trần Trọng Ẫn |
Moss |
Na Uy |
2027 |
Trần Văn Mi |
Moss |
Na Uy |
2142 |
Trần Văn Thủy | Oslo |
Na Uy |
2143 |
Trần Văn Trung | Oslo |
Na Uy |
2144 |
Trịnh Thành Bá | Kongsvinger |
Na Uy |
2145 |
Trịnh Văn Sơn | Oslo |
Na Uy |
2146 |
Trương Trinh | Oslo |
Na Uy |
2147 |
Tuan Minh Nguyen | Oslo |
Na Uy |
2018 |
Văn Đinh Tăm |
Oslo |
Na Uy |
2148 |
Vơ Đăng Phúc |
Oslo |
Na Uy |
2149 |
Vơ Duy Cường |
Drammen |
Na Uy |
2150 |
Vơ Duy Hoàng |
Drammen |
Na Uy |
2151 |
Vơ Ngọc B́nh |
Moss |
Na Uy |
2152 |
Vơ Ngọc Tăm |
Moss |
Na Uy |
2029 |
Vơ Ngọc Trung |
Moss |
Na Uy |
2153 |
Vơ Thị Hà |
Moss |
Na Uy |
2154 |
Vơ Thị Tố Nga |
Moss |
Na Uy |
2155 |
Vũ Ḥa |
Fredrikstad |
Na Uy |
1963 |
Lê
|
|
New Zealand |
1964 |
Vannida Kheng |
|
New Zealand |
1957 |
Lư Công Minh |
Paris |
Pháp Quốc |
1755 |
Robert Son Nguyen |
France |
Pháp Quốc |
1868 |
Lư Tống |
Bangkok |
Thái Lan |
1451 |
Bourdin Georges |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1452 |
Colini Toni |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1453 |
Comte A. |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1454 |
Comte Jean-Marc |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1455 |
Gauthier Michèle |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1456 |
Hoang Dinh Tuong |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1457 |
Keiser Paul |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1458 |
Kocher Bernard |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1459 |
Lachat Jeanne |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1460 |
Lam D Nien |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1461 |
Lambert Claude |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1462 |
Lê HÜÖng Giang |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1463 |
Lê Kim L¿c |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1464 |
Lê X. Oanh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1465 |
Leconte Amicette |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1466 |
Luong Minh Duc |
Lausane |
Thụy Sĩ |
1467 |
Marti Pierre |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1468 |
Nguyen dang Khai |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1469 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1470 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1471 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1472 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1473 |
Nguyen Tang Luy gia dinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1474 |
Nguyen Xuan Trang |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1475 |
NguyÍn ThÎ Canh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1476 |
Oppikofer Calude |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1477 |
Oppikofer Chantal |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1478 |
Oppikofer Nathalie |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1479 |
Oppikofer Thierry |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1480 |
|
Geneve |
Thụy Sĩ |
1481 |
Phan
|
Geneve |
Thụy Sĩ |
1482 |
Pourroy Régis madame |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1483 |
Pourroy Régis monsieur |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1484 |
Richard Louis |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1485 |
Rima Telimi |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1486 |
Rossetti Christa |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1487 |
Rossetti Christian |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1488 |
Rossetti Michel |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1489 |
Rossetti Michele |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1490 |
Rossetti Odile |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1491 |
Sarcevic Palomba Catherine |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1492 |
Sennrich Monique |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1493 |
Tô Hiên |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1494 |
Tô Hiêp |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1495 |
Tô Huyên |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1496 |
Tran Huu Kinh |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1497 |
Tran van Diem |
Geneve |
Thụy Sĩ |
1589 |
2. Vu Thi |
Sydney |
Úc Châu |
2071 |
Anh Hùng |
|
Úc Châu |
2037 |
Anh Quốc Việt và gia đ́nh |
|
Úc Châu |
2033 |
Anh Sơn |
Moorebank |
Úc Châu |
2072 |
Anh Tư |
Fairfield |
Úc Châu |
1654 |
Annie Le |
Brisbane |
Úc Châu |
2064 |
Bùi Anh Dũng |
|
Úc Châu |
1885 |
Bùi Trọng Cường |
Brisbane |
Úc Châu |
1661 |
Bùi Tuấn Kiệt |
Đà Lạt |
Úc Châu |
2068 |
C Trần |
|
Úc Châu |
1651 |
C.Hayden |
Brisbane |
Úc Châu |
1906 |
Cao Minh Hùng |
Brisbane |
Úc Châu |
1905 |
Chatelle Chau |
Brisbane |
Úc Châu |
1902 |
Châu Kim Ngọc |
Brisbane |
Úc Châu |
2032 |
Chị Ánh |
Moorebank |
Úc Châu |
2065 |
Chị Dũng |
|
Úc Châu |
2040 |
CHị Duyên |
|
Úc Châu |
2034 |
Chị Luyến |
Lakemba |
Úc Châu |
2031 |
Chi Năm Núi |
Bonnyrigg |
Úc Châu |
2036 |
Chị Trôm và gia d́nh |
|
Úc Châu |
2039 |
Chị Tú |
|
Úc Châu |
2073 |
Chị Tư |
Fairfield |
Úc Châu |
2035 |
Chị Tuyết |
Cabramatta |
Úc Châu |
2041 |
Chị Út Tám Trần |
|
Úc Châu |
2085 |
Christine Trân |
|
Úc Châu |
2066 |
Con gái Dung |
|
Úc Châu |
1659 |
Dat Nguyen |
Brisbane |
Úc Châu |
2082 |
D́ Phụng |
|
Úc Châu |
1881 |
Đinh Thị Hồng |
Brisbane |
Úc Châu |
1669 |
Đỗ Hoan |
Brisbane |
Úc Châu |
2063 |
Đỗ QUang Thọ |
|
Úc Châu |
2058 |
Đỗ thị Bích Loan |
|
Úc Châu |
2060 |
Dỗ thị Bích Phượng |
|
Úc Châu |
2059 |
Đỗ thị Thúy Mai |
|
Úc Châu |
2067 |
H Trần |
|
Úc Châu |
2084 |
Hạnh Trân |
|
Úc Châu |
1877 |
Hoàng Yến |
Brisbane |
Úc Châu |
2077 |
Hùng Trần |
|
Úc Châu |
1657 |
Jacob Crook |
Brisbane |
Úc Châu |
1904 |
Jacson Chau |
Brisbane |
Úc Châu |
1656 |
Jodi Crook |
Brisbane |
Úc Châu |
2086 |
Katrina Trần |
|
Úc Châu |
2046 |
Lại
|
|
Úc Châu |
2047 |
Lại Vũ Linh |
|
Úc Châu |
1900 |
Lâm Bo |
Brisbane |
Úc Châu |
1899 |
Lâm Thị Lệ |
Brisbane |
Úc Châu |
1663 |
Lê Minh Hiếu |
Brisbane |
Úc Châu |
2051 |
Lê Minh Hoàng |
|
Úc Châu |
1894 |
Lê Minh Tâm |
Brisbane |
Úc Châu |
1897 |
Lê Minh Toàn |
Brisbane |
Úc Châu |
1896 |
Lê Minh Tú |
Brisbane |
Úc Châu |
1893 |
Lê Minh Tuấn |
Brisbane |
Úc Châu |
1587 |
Lê Phước Tấn, |
Melbourne |
Úc Châu |
2056 |
Lisa
|
|
Úc Châu |
2057 |
Loan M Nguyễn |
|
Úc Châu |
2049 |
Loan NGuyễn |
|
Úc Châu |
1888 |
Mai Thành Vũ |
Brisbane |
Úc Châu |
2081 |
Mẫn |
|
Úc Châu |
2079 |
Mẫn Nguyễn |
|
Úc Châu |
2074 |
Minh Huỳnh |
|
Úc Châu |
2050 |
Mỹ Linh |
|
Úc Châu |
2087 |
Nga |
Bankstown |
Úc Châu |
1653 |
Nga Nguyễn |
Brisbane |
Úc Châu |
1664 |
Ngô Chí Nguyện |
Brisbane |
Úc Châu |
1650 |
Nguyễn Ánh Linh |
Brisbane |
Úc Châu |
2048 |
NGuyên Hoài Phú |
|
Úc Châu |
1887 |
Nguyễn Hoàng Duyên |
Brisbane |
Úc Châu |
1886 |
Nguyễn Kim Dzung |
Brisbane |
Úc Châu |
1901 |
Nguyễn Lan Hương |
Brisbane |
Úc Châu |
1652 |
Nguyễn Lê B́nh |
Brisbane |
Úc Châu |
1903 |
Nguyễn T Bạch Yến |
Brisbane |
Úc Châu |
2053 |
Nguyễn thị Bích Hợp |
|
Úc Châu |
1874 |
Nguyễn Thị Gái |
Brisbane |
Úc Châu |
1907 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
Brisbane |
Úc Châu |
1884 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Brisbane |
Úc Châu |
1890 |
Nguyễn Thị Nở |
Brisbane |
Úc Châu |
1892 |
Nguyễn Trà Mi |
Brisbane |
Úc Châu |
1891 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Brisbane |
Úc Châu |
2054 |
Nguyên v SƠn |
|
Úc Châu |
1889 |
Nguyễn Văn Ẩn |
Brisbane |
Úc Châu |
1876 |
Nguyễn văn Đề |
Brisbane |
Úc Châu |
1662 |
Nguyễn Văn Trường |
Brisbane |
Úc Châu |
1655 |
Nguyễn Văn Út |
Brisbane |
Úc Châu |
2075 |
Nui Huỳnh |
|
Úc Châu |
1668 |
Phạm Anh Thúy |
Brisbane |
Úc Châu |
1660 |
Phạm Thu Vân |
Brisbane |
Úc Châu |
2070 |
Phát Trần |
|
Úc Châu |
2043 |
QUốc Dũng Vo |
|
Úc Châu |
2061 |
Sidney Đỗ |
|
Úc Châu |
2069 |
T Huỳnh |
|
Úc Châu |
1586 |
Thái Hồng Nghiêm |
Melbourne |
Úc Châu |
2076 |
Thắng Trần |
|
Úc Châu |
2088 |
|
Liverpool |
Úc Châu |
2042 |
|
|
Úc Châu |
2038 |
Thiếm Thuần |
|
Úc Châu |
2045 |
THiên Ân |
|
Úc Châu |
1819 |
ThienTran |
Sydney |
Úc Châu |
2044 |
THúy Mai |
|
Úc Châu |
2052 |
Trần H Dũng |
|
Úc Châu |
2055 |
Trần Huy |
|
Úc Châu |
1898 |
Trần Kim Ẻm |
Brisbane |
Úc Châu |
2062 |
Trần thị Bảy |
|
Úc Châu |
1895 |
Trần Thị Mi |
Brisbane |
Úc Châu |
1875 |
Trần Thu Hồng |
Brisbane |
Úc Châu |
1878 |
Trần Thu Thảo |
Brisbane |
Úc Châu |
1882 |
Trần Thủy |
Brisbane |
Úc Châu |
1667 |
Trần văn Hiếu |
Brisbane |
Úc Châu |
2089 |
Trung |
Liverpool |
Úc Châu |
1665 |
Trương Minh Đức |
Brisbane |
Úc Châu |
1880 |
Trương Thị Thủy |
Brisbane |
Úc Châu |
2083 |
Tuần Trần |
|
Úc Châu |
1883 |
Văn
|
Brisbane |
Úc Châu |
1658 |
Victoria Crook |
Brisbane |
Úc Châu |
2078 |
Việt Anh Trần |
|
Úc Châu |
2080 |
Vinh Nguyễn |
|
Úc Châu |
1666 |
Vũ Hoàng Mai |
Brisbane |
Úc Châu |
1588 |
Vu Quynh |
Sydney |
Úc Châu |
1879 |
Vũ Thị Dung |
Brisbane |
Úc Châu |
1869 |
Đặng Âu |
Hà Nội |
Việt Nam |
1872 |
Hải Yến |
Hà Nội |
Việt Nam |
1826 |
Lê Anh Tài |
|
Việt Nam |
1827 |
Lê Nghĩa Sĩ |
|
Việt Nam |
1825 |
Lê Văn Vững |
|
Việt Nam |
1873 |
Nguyễn Khắc Toàn |
Hà Nội |
Việt Nam |
1961 |
Nguyen Thi Mai |
Đồng Nai |
Việt Nam |
1871 |
Nguyễn Văn Nhượng |
Hà Nội |
Việt Nam |
1870 |
Vũ Nội |
Hà Nội |
Việt Nam |
1960 |
Ngo Gia Khuyen |
Vũng Tàu |
Việt Nam |
Những danh sách trước:
http://anhduong.net/Tincongdong/feb06/baotrovienGiaiDungCam-cuoicung.htm
http://anhduong.net/Tincongdong/Jan06/BaoTroVien-8Feb.htm